Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ingress

Nghe phát âm

Mục lục

/´ingres/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi vào, sự vào
Quyền vào
Lối vào

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

biển lấn

Kỹ thuật chung

ngõ vào
sự xâm nhập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
entrance , admission , access , doorway , entry , portal , door , gate , entryway , admittance , entr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top