Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inhomogeneity

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸houmədʒi´ni:ti/

Thông dụng

Danh từ

Tính không đồng nhất, tính không đồng đều

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tính không đồng nhất

Kinh tế

tính không đồng nhất

Địa chất

tính không đồng nhất

Xem thêm các từ khác

  • Inhomogeneous

    / in,hɔmə'dʤi:njəs /, Tính từ: không đồng nhất, không đồng đều, không đồng tính, không đồng...
  • Inhomogeneous medium

    môi trường không đồng nhất,
  • Inhomogeneous sheath

    vỏ bọc không đồng nhất,
  • Inhomogeneous system

    hệ không đồng nhất, hệ không đồng tính,
  • Inhospitable

    / in´hɔspitəbl /, Tính từ: không mến khách, không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...),...
  • Inhospitableness

    / in´hɔspitəbəlnis /, danh từ, tính không mến khách, tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...),
  • Inhospitably

    Phó từ: thiếu ân cần, thiếu niềm nở,
  • Inhospitality

    / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness...
  • Inhuman

    / in´hju:mən /, Tính từ: vô nhân đạo; tàn bạo, dã man, không thuộc loại người thông thường,...
  • Inhumane

    / ¸inhju:´mein /, Tính từ: không có lòng thương người; độc ác, vô nhân tính,
  • Inhumanetion

    Danh từ: sự chôn cất; sự mai táng,
  • Inhumanity

    / ¸inhju:´mæniti /, Danh từ: tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man, Điều không nhân đạo;...
  • Inhumanly

    Phó từ: không nhân đạo; tàn bạo, dã man,
  • Inhumation

    Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Inhume

    / in´hju:m /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Từ đồng nghĩa:...
  • Iniac

    thuộc inion,
  • Iniencephalus

    quái thai thoát vị não chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top