Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inky

Nghe phát âm

Mục lục

/´iηki/

Thông dụng

Tính từ

Đen như mực
Vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực
Thuộc mực
Bằng mực (viết, vẽ...)

Chuyên ngành

Xây dựng

bằng mực

Kỹ thuật chung

mực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
murky , pitch-black , black , dark , jet , ebon , ebony , jetty , onyx , pitchy , sable , sooty , atramental , atramentarious , atramentous , colored , raven , stained

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top