Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onyx

Nghe phát âm

Mục lục

/´oniks/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dài
an onyx paperweight
cái chặn giấy bằng mã não
(sinh vật) móng

Chuyên ngành

Y học

mủ tiền phòng

Kỹ thuật chung

mã não
móng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ebon , ebony , inky , jet , jetty , pitch-black , pitchy , sable , sooty

Xem thêm các từ khác

  • Onyx marble

    đá hoa cương onixơ,
  • Onyxis

    móng thụt, móng cong,
  • Onyxitis

    viêmnền móng,
  • Oo-

    prefìx. trứng, noã,
  • Ooblast

    nguyên bào no1/ 2n,
  • Oocarp

    Danh từ: (sinh vật) quả noãn (tế bào trứng thụ tinh hợp tử),
  • Oocenter

    tâmnoãn,
  • Oocentre

    Danh từ: tâm noãn,
  • Oocephalus

    người đầu hình trứng,
  • Oocinesia

    (sự) phân chiatrứng,
  • Oocinet

    Danh từ: sự phân cắt trứng,
  • Oocinete

    noãn động, trứng động,
  • Ooclusal rest

    cái tự mặt nhai,
  • Oocyan

    ooxian,
  • Oocyanin

    ooxianin,
  • Oocyesis

    mang thai trong buồng trứng,
  • Oocyst

    Danh từ: kén hợp tử; kén trứng thụ tinh, noãn nang,
  • Oocyte

    Danh từ: (sinh vật học) noãn bào, noãn sào, tế bào trứng,
  • Oodles

    / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ...
  • Ooecia

    Danh từ, số nhiều:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top