Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inscriptively

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem inscription


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inscroll

    Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại,
  • Inscrutability

    / in¸skru:tə´biliti /, danh từ, tính khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu, tính không dò được,
  • Inscrutable

    / in´skru:təbl /, Tính từ: khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu, không dò được,...
  • Inscrutableness

    / in´skru:təbəlnis /, như inscrutability,
  • Inscrutably

    Phó từ: bí hiểm, khó hiểu,
  • Insdustrial engineer

    kỹ sư tổ chức thi công,
  • Inseam

    Danh từ: Đường khâu bên trong của quần áo và giày,
  • Insect

    / ' insekt /, Danh từ: (động vật học) sâu bọ, côn trùng, Y học: côn...
  • Insect-borne disease

    bệnh do côn trùng,
  • Insect-eater

    Danh từ: loài ăn sâu bọ,
  • Insect oil

    dầu trừ sâu,
  • Insect poverty

    bột diệt côntrùng,
  • Insect powder

    thuốc (bột) trừ sâu, bột diệt côn trùng,
  • Insectan

    Tính từ: thuộc sâu bọ,
  • Insectarium

    Danh từ, số nhiều insectariums: nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm), sâu bọ nuôi để thí nghiệm,...
  • Insectary

    Danh từ: phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ,
  • Insecticidal

    Tính từ: trừ sâu,
  • Insecticidal film

    màng sát trùng (trên vật liẽu xây dựng),
  • Insecticidal paint

    sơn sát trùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top