Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interceptor

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´septə/

Thông dụng

Cách viết khác intercepter

Danh từ

Người chặn, cái chắn
(quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cửa van thủy lực
đường ống dẫn nước
giếng góp nước thải
rãnh tập trung nước

Kinh tế

thiết bị chặn
thiết bị tắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top