Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interstitial

Nghe phát âm

Mục lục

/‚ɪntə(r)'stɪʃl/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
(giải phẫu) kẽ
interstitial cell
tế bào kẽ

Điện lạnh

giữa các nút

Kỹ thuật chung

ngoài nút
interstitial imperfection
sai hỏng ngoài nút
interstitial place
chỗ ngoài nút
interstitial position
vị trí ngoài nút
liên nút
choán hết 1 trang web riêng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top