- Từ điển Anh - Việt
Introvertive
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Intrude
/ in´tru:d /, Ngoại động từ: Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,địa chất)... -
Intruded
bị xâm nhập, -
Intruded deposit
vỉa xâm nhập, -
Intruder
/ in´tru:də /, Danh từ: người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào), người xâm phạm,... -
Intrudingly
Phó từ: vào bừa; không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng... -
Intrusion
/ in´tru:ʒən /, Danh từ: sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa... -
Intrusion agent
chất phụ gia, vật liệu phụ gia, -
Intrusion alarm
báo động xâm nhập, -
Intrusion of cold water
sự tràn vào của nước nguội, -
Intrusion of morta
ấn vào [sự ấn vào], -
Intrusion of mortar
sự tống vữa vào (cốt liệu), -
Intrusion rock
đá dưới sâu, đá xâm nhập, -
Intrusion tone
âm lẫn tiếng, âm xâm nhập, -
Intrusion visual
sự che khuất tầm nhìn, -
Intrusional
Tính từ: (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa, (thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự... -
Intrusive
/ in´tru:siv /, Tính từ: Ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người... -
Intrusive advertising
quảng cáo xâm nhập, -
Intrusive body
thể xâm nhập, -
Intrusive breccia
dăm kết xâm nhập, -
Intrusive dome
vòm xâm nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.