Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inward invoice

Nghe phát âm

Kinh tế

hóa đơn mua vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inward port

    cảng đến,
  • Inward pressure

    áp lực trong, áp lực trong,
  • Inward traffic

    lưu lượng tới, lưu lượng vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào, sự vận tải luồng vào,
  • Inwardly

    / ´inwədli /, Phó từ: Ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm, Từ đồng...
  • Inwardness

    / ´inwədnis /, Danh từ: tính chất ở trong, tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc,...
  • Inwards

    / ´inwədz /,
  • Inwash

    sự rửa lũ, sự rửa lùa,
  • Inwash earth cofferdam

    đê quai bồi,
  • Inwash with trestle

    sự bồi bằng cầu cạn, sự đắp bằng cầu cạn,
  • Inwash without trestle

    sự bồi không dùng cầu cạn, sự đắp không dùng cầu cạn,
  • Inweave

    / in´wi:v /, Ngoại động từ .inwove; .inwoven: dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen (nghĩa...
  • Inwrap

    cứng lại, rắn lại,
  • Inwrought

    / ¸in´rɔ:t /, Tính từ: xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • Inyala

    Danh từ: (động vật học) linh dương nam-phi,
  • Inyoite

    Địa chất: inioit,
  • Iodargyrite

    bạc iođua, Địa chất: iodargyrite,
  • Iodate

    iodat,
  • Iodemia

    iodit - huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top