Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irrationalness

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem irrational


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irrebuttable

    Tính từ: không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...)
  • Irreclaimability

    / ¸iri¸kleimə´biliti /, danh từ, tính không thể khai hoang được (đất), tính không thể cải tạo được,
  • Irreclaimable

    Tính từ: không thể khai hoang được (đất), không thể cải tạo được, Nghĩa...
  • Irreclaimableness

    / ¸iri´kleiməbəlnis /, như irreclaimability,
  • Irrecognizable

    / i´rekəgnaizəbl /, tính từ, không thể công nhận được, không thể nhận ra được,
  • Irreconcilability

    / i¸rekənsailə´biliti /, danh từ, sự không thể hoà giải được, sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng...
  • Irreconcilable

    / i´rekən¸sailəbl /, Tính từ: không thể hoà giải được, không thể hoà hợp với nhau được,...
  • Irreconcilableness

    / i´rekən¸sailəbəlnis /, như irreconcilability,
  • Irreconcilably

    Phó từ: không hoà giải được, không hoà hợp được,
  • Irrecoverable

    / ¸iri´kʌvərəbl /, Tính từ: không thể lấy lại được, không thể thu hồi được, không thể...
  • Irrecoverable debt

    nợ không thu hồi được,
  • Irrecoverable error

    lỗi không phục hồi được,
  • Irrecoverableness

    / ¸iri´kʌvərəbəlnis /, danh từ, tính không thể lấy lại được, tính không thể cứu chữa được,
  • Irrecoverably

    Phó từ: không thể thu hồi được, không thể cứu chữa được,
  • Irrecusable

    Tính từ: không thể bác bỏ được,
  • Irredeemable

    / ¸iri´di:məbl /, Tính từ: không thể hoàn lại được, không thể chuyển thành tiền đồng (giấy...
  • Irredeemable bond

    trái phiếu không hoàn lại, trái phiếu không hoàn lại trước hạn,
  • Irredeemable currency

    đồng tiền không chuyển đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top