Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isoendomorphism

Toán & tin

(đại số ) phép đẳng tự đồng cấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isoenergetic

    đẳng năng, đẳng năng (lượng), đồng năng (lượng),
  • Isoenthalpic

    đẳng entanpy,
  • Isoenzyme

    enzyme có dạng vật lý loại phản ứng nhưng có khác biệt nhẹ về miễn dịch,
  • Isofacial

    cùng mặt,
  • Isoflex

    isoflex (chất cách nhiệt),
  • Isoflex insulation material

    chất cách nhiệt isoflex,
  • Isoforming

    tạo chất đồng phân,
  • Isogal

    đường đẳng trọng lượng,
  • Isogam

    đường đẳng gam, đường đẳng trọng,
  • Isogamete

    đẳng giao tử,
  • Isogamous

    Tính từ: (sinh vật học) đẳng giao,
  • Isogamy

    Danh từ: (sinh vật học) sự đẳng giao, sự đẳng giao,
  • Isogeneic

    Tính từ: có cùng nguồn gốc,
  • Isogeneric

    cùng loài, đồng loại,
  • Isogenesis

    quá trình phát triển như nhau,
  • Isogenic graft

    mảnh ghép,
  • Isogenomatic nuclei

    nhân chứacác hệ gen giống nhau,
  • Isogenous

    Tính từ: (sinh vật học) cùng dòng, Toán & tin: (hình học ) (đại...
  • Isogeotherm

    đường đồng địa nhiệt, đường đẳng địa nhiệt, đường đẳng nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top