Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isostatic system

Xây dựng

hệ thống tĩnh định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isostatical settling

    sự sụt lún đẳng tĩnh,
  • Isostere

    đẳng vị,
  • Isosteric

    / ¸aisou´sterik /, Hóa học & vật liệu: cùng vị trí (enzym), đồng vị trí,
  • Isosthenuria

    đồng tỷ trọng niệu,
  • Isostimulation

    (phương pháp) sử dụng kích tố đồng loại,
  • Isostructural

    đồng tình, đẳng cấu,
  • Isosynthesis

    tổng hợp dị cấu,
  • Isotac

    đường đẳng tốc gió,
  • Isotach

    Danh từ: Đường trên bản đồ nối những điểm có cùng sức gió, đường đẳng lưu tốc,
  • Isotaches

    đường đẳng tốc,
  • Isotactic

    đẳng cấu,
  • Isotherapy

    liệu pháp đồng căn (phép) trị liệu đồng căn,
  • Isotherm

    / ´aisou¸θə:m /, Danh từ: (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt, Toán...
  • Isotherm curve

    đẳng nhiệt, đường đẳng nhiệt,
  • Isothermal

    / ¸aisou´θə:məl /, Tính từ: (thuộc) đường đẳng nhiệt, Toán & tin:...
  • Isothermal addition of heat

    cấp nhiệt đẳng nhiệt, sự cấp nhiệt đẳng nhiệt,
  • Isothermal annealing

    sự ủ đẳng nhiệt,
  • Isothermal calorimeter

    nhiệt lượng kế đẳng nhiệt,
  • Isothermal change

    đẳng nhiệt hóa, sự thay đổi đẳng nhiệt, biến đổi đẳng nhiệt, sự biến đổi đẳng nhiệt,
  • Isothermal compressibility

    hệ số nén đẳng nhiệt, tính nén được đẳng nhiệt, khả năng nén đẳng nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top