- Từ điển Anh - Việt
Isotherm
Nghe phát âmMục lục |
/´aisou¸θə:m/
Thông dụng
Danh từ
(khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) đẳng nhiệt
Y học
biểu đồ đẳng nhiệt
Kỹ thuật chung
đẳng nhiệt
- adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
- critical isotherm
- đường đẳng nhiệt tới hạn
- ion exchange isotherm
- đường đẳng nhiệt trao đổi iôn
- isotherm curve
- đường đẳng nhiệt
- Ostwald's adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ Ostwald
- reaction isotherm
- đường đẳng nhiệt phản ứng
- water adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
đường đẳng nhiệt
- adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
- critical isotherm
- đường đẳng nhiệt tới hạn
- ion exchange isotherm
- đường đẳng nhiệt trao đổi iôn
- Ostwald's adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ Ostwald
- reaction isotherm
- đường đẳng nhiệt phản ứng
- water adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
sự đẳng nhiệt
Kinh tế
đường đẳng nhiệt
Địa chất
đường đẳng nhiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isotherm curve
đẳng nhiệt, đường đẳng nhiệt, -
Isothermal
/ ¸aisou´θə:məl /, Tính từ: (thuộc) đường đẳng nhiệt, Toán & tin:... -
Isothermal addition of heat
cấp nhiệt đẳng nhiệt, sự cấp nhiệt đẳng nhiệt, -
Isothermal annealing
sự ủ đẳng nhiệt, -
Isothermal calorimeter
nhiệt lượng kế đẳng nhiệt, -
Isothermal change
đẳng nhiệt hóa, sự thay đổi đẳng nhiệt, biến đổi đẳng nhiệt, sự biến đổi đẳng nhiệt, -
Isothermal compressibility
hệ số nén đẳng nhiệt, tính nén được đẳng nhiệt, khả năng nén đẳng nhiệt, -
Isothermal compression
nén đẳng nhiệt, sự nén đẳng nhiệt, Địa chất: sự nén đẳng nhiệt, -
Isothermal compressor
máy nén đẳng nhiệt, -
Isothermal curing
sự duy trì đẳng nhiệt, -
Isothermal curve
đường đẳng nhiệt, -
Isothermal curves
đường đẳng nhiệt, -
Isothermal efficiency
hiệu suất đẳng nhiệt, -
Isothermal equilibrium
cân bằng đẳng nhiệt, -
Isothermal expansion
sự giãn nở đẳng nhiệt, giãn nở đẳng nhiệt, sự nở đẳng nhỉệt, -
Isothermal flow
dòng chảy đẳng nhiệt, -
Isothermal hardening
tôi đẳng nhiệt, -
Isothermal layer
lớp đẳng nhiệt, -
Isothermal line
đường đẳng nhiệt, đường đẳng nhiệt, Địa chất: đường đẳng nhiệt, -
Isothermal magnetization
từ hóa đẳng nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.