- Từ điển Anh - Việt
Iterative routine
Xem thêm các từ khác
-
Iterative search
sự tìm kiếm lặp, -
Iterative series, double series
chuỗi kép, -
Iterative statement
câu lệnh lặp, -
Iterativeness
/ ´itərətivnis /, danh từ, sự nhắc đi nhắc lại, tính lặp đi lặp lại, -
Iterator
biến lặp, -
Iteroparity
(sự) sinh đẻ nhiều lần, -
Iteroparous
đẻ nhiều lần, -
Itf (international transport workers federation)
liên đoàn công nhân vận tải quốc tế, -
Ithycyphos
(chứng) gù không cong bên, -
Ithylordosis
chứng ưỡn cột sống không cong lên, -
Ithyokyphosis
chứng gù không cong lên, -
Ithyphallic
Tính từ: có dạng dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ thần rượu), tục tĩu, Danh... -
Itineracy
/ i´tinərəsi /, danh từ, sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác, sự đi công tác hết... -
Itinerant
/ i´tinərənt /, Tính từ: Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động, Danh... -
Itinerant fiber
sợi chiếu, -
Itinerant salesman
chỉ nam lộ trình, nhật ký hành trình, -
Itinerant worker
công nhân lưu động, -
Itinerary
/ aɪˈtɪnəˈrɛri , ɪˈtɪnəˈrɛri /, Danh từ: hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách... -
Itinerary domestic
hành trình quốc lộ, -
Itinerate
/ ai´tinə¸reit /, Nội động từ: Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.