- Từ điển Anh - Việt
Itinerant
Mục lục |
/i´tinərənt/
Thông dụng
Tính từ
Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
- an itinerant ambassador
- đại sứ lưu động
Danh từ
Người có công tác lưu động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afoot , ambulant , ambulatory , floating , gypsy , journeying , migratory , moving , nomadic , on foot , peripatetic , ranging , riding the rails , roving , shifting , travelling , unsettled , vagabond , vagrant , wandering , wayfaring , roaming
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Itinerant fiber
sợi chiếu, -
Itinerant salesman
chỉ nam lộ trình, nhật ký hành trình, -
Itinerant worker
công nhân lưu động, -
Itinerary
/ aɪˈtɪnəˈrɛri , ɪˈtɪnəˈrɛri /, Danh từ: hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách... -
Itinerary domestic
hành trình quốc lộ, -
Itinerate
/ ai´tinə¸reit /, Nội động từ: Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động, -
Itineration
Danh từ: sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động, -
Itn
viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news), -
Itobaric
đẳng áp, -
Its
/ its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại... -
Its (intelligent transport system)
hệ thống giao thông thông minh, -
Its (international tanker service)
dịch vụ tàu dầu quốc tế, -
Itself
/ it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản... -
Itsy-bitsy
/ ´itsi´bitsi /, Tính từ: bé tí, tí tẹo, -
Itt
viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation), -
Itty-bitty
/ ´iti´biti /, như itsy-bitsy, -
Itumescence compound
hợp chất làm phồng, hợp chất làm trương, -
Itv
viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television), -
Iucd
viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device), -
Iumbar region
vùng thắt lưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.