Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jalousie

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʒælu:zi:/

Thông dụng

Danh từ

Bức mành, mành mành

Chuyên ngành

Xây dựng

cửa là sách

Giải thích EN: 1. a window having a series of horizontal glass slats, each hinged at the top and opening out at the bottom.a window having a series of horizontal glass slats, each hinged at the top and opening out at the bottom.2. a window blind or shutter made of a series of horizontal slats or panels, each hinged at the top and opening out at the bottom, letting in light and air but not direct sunlight or rain.a window blind or shutter made of a series of horizontal slats or panels, each hinged at the top and opening out at the bottom, letting in light and air but not direct sunlight or rain.Giải thích VN: 1. Một cửa sổ có một chuỗi các tấm kính mỏng, nằm ngang, mỗi tấm có một khớp nối tại đỉnh và được tự do tại đáy///2. Một cửa sổ trượt hay cánh cửa chớp được tạo thành từ chuỗi các tấm mỏng nằm ngang mỗi tấm có một khớp nối tại đỉnh và được tự do tại đáy cho phép ánh sáng và không khí tràn vào bên trong nhưng ngăn cản mưa và ánh nắng trực tiếp.

Kỹ thuật chung

cửa lá sách
cửa chớp
mành mành

Xem thêm các từ khác

  • Jalousie window

    tấm mành,
  • Jam

    bre & name / dʒæm /, Hình thái từ: Danh từ: mứt, Danh...
  • Jam-free

    không kẹt, không tắc nghẽn, không bị nhiễu,
  • Jam-jar

    / 'ʤæmʤɑ: /, Danh từ: lọ mứt, bình đựng mứt, Kinh tế: bình đựng...
  • Jam-nut

    / ´dʒæm¸nʌt /, Xây dựng: hãm chặt, Kỹ thuật chung: đai ốc,
  • Jam-packed

    / dʒæmpækt /, tính từ, quá đầy, quá chật, the room is jam-packed with the guests, căn phòng đông nghẹt người
  • Jam-tight site

    siết chặt đai ốc,
  • Jam-up

    / 'ʤæmʌp /, Danh từ: sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...), đình chỉ,...
  • Jam nut

    đai ốc hãm, đai ốc siết, đai ốc tự hãm, đai ốc khoá,
  • Jam session

    danh từ, mứt, danh từ, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, Đám đông chen chúc, đám đông...
  • Jam signal

    tín hiện nghẽn, tín hiệu nghẽn tắc, tín kiệu báo kẹt, tín hiệu tắc, tín hiệu nhiễu,
  • Jam weld

    hàn giáp mối, mối hàn đối đầu,
  • Jamabalaya

    / dʒæmbə'laiə /, Danh từ: Đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò cùng với rau,...
  • Jamaica

    /dʒə'meikə/, Quốc gia: jamaica is an island nation of the greater antilles, 240 kilometres (150 mi) in length and...
  • Jamaica Accords

    hiệp định jamaica,
  • Jamaica rum

    rượu rum jamaica,
  • Jamaican

    / dʒə´meikən /, Kinh tế: thuộc về nước ja-mai-ca,
  • Jamais vu

    chưa hề thấy,
  • Jamb

    / dʤæm /, Danh từ (kiến trúc): thanh dọc (khung cửa), rầm cửa, ( số nhiều) mặt bên của lò sưởi,...
  • Jamb-shaft

    / 'ʤæm-ʃɑ:ft /, trục dọc cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top