Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jasper

Mục lục

/'dʒæspə/

Thông dụng

Danh từ

Ngọc thạch anh, jatpe

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ngọc bích

Địa chất

jatpe

Oxford

N.

An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]

Tham khảo chung

  • jasper : National Weather Service
  • jasper : Corporateinformation

Xem thêm các từ khác

  • Jaspery

    Tính từ:,
  • Jassid

    Danh từ: bọ cánh giống,
  • Jat

    Danh từ: người inđô ariăng,
  • Jato (jet-assisted take-off)

    cất cánh nhờ động cơ phản lực,
  • Jatropha

    Danh từ: (thực vật) cây jatropha (cây cọc rào hay cây bả đậu). là loại cây cho dầu - dầu của...
  • Jatropha manihot

    cây sắn manihot,
  • Jatropha podagrica

    Danh từ: cây ngô Đồng,
  • Jaundice

    / 'dʤɔ:ndis /, Danh từ: (y học) bệnh vàng da, (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn...
  • Jaunt

    / dʒɔ:nt /, Danh từ: cuộc đi chơi, Nội động từ: Đi chơi, Kinh...
  • Jauntily

    Phó từ: vui nhộn, vui vẻ,
  • Jauntiness

    Danh từ: sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát, thái độ thong dong, vẻ khoái chí; vẻ tự mãn,...
  • Jaunting-car

    Danh từ: xe ngựa hai bánh (ở ai-len),
  • Jaunty

    / ´dʒɔ:nti /, Tính từ: vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát, thong dong, khoái chí; có vẻ tự mãn, Từ...
  • Java

    Danh từ: (slang, cũ) cà phê, ngôn ngữ java,
  • JavaScript

    ngôn ngữ javascript,
  • JavaSoft

    công ty javasoft,
  • Java (platform) Compatibility Kit (JCK)

    bộ công cụ tương thích trên mặt bằng java,
  • Java Archive (JAR)

    kho lưu trữ java,
  • Java Card API (JCAPI)

    api của của cạc java,
  • Java DataBase Connectivity (JDBC)

    khả năng kết nối cơ sở dữ liệu java,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top