Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jemadar

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒemə¸da:/

Thông dụng

Danh từ
Hạ sĩ quan trong quân đội ấn
Cảnh sát ấn
Quản gia
(thông tục) người quét tước trong nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jemimas

    Danh từ số nhiều: (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được),
  • Jemmy

    / ´dʒemi /, Danh từ: dụng cụ nạy cửa của kẻ trộm, Đầu cừu (món ăn),
  • Jenkins cracking process

    quá trình cracking jenkins,
  • Jennerinan vaccination

    chủng đậu,
  • Jennerization

    (sự) tạo miễn dịch theo phương pháp jenner,
  • Jennet

    / ´dʒenit /, Danh từ: ngựa tây ban nha,
  • Jenneting

    Danh từ: (thực vật học) táo hè (một loại táo chín sớm vào mùa hè), cây táo hè, quả táo hè,...
  • Jenny

    / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy...
  • Jenny scaffold

    giàn giáo di động,
  • Jenny wren

    Danh từ: chim hồng tước,
  • Jeon

    tiền,
  • Jeopardise

    / ´dʒepə¸daiz /, ngoại động từ, gây nguy hiểm, hủy hoại, liều, to jeopardise one's life, liều mạng
  • Jeopardize

    / ´dʒepə¸daiz /, như jeopardise, Từ đồng nghĩa: verb, be careless , chance , chance it , gamble , hazard...
  • Jeopardy

    / ´dʒepədi /, Danh từ: nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo, Từ đồng...
  • Jeppel's oil

    dầu xương,
  • Jerbil

    Danh từ: sa thử (loài gặm nhấm nhỏ),
  • Jerboa

    / dʒə:´bouə /, Danh từ: (động vật học) chuột nhảy,
  • Jeremiad

    / ¸dʒeri´maiəd /, Danh từ: lời than van; lời than van ai oán, Từ đồng nghĩa:...
  • Jeremiah

    Danh từ: nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top