- Từ điển Anh - Việt
Jettiness
Xem thêm các từ khác
-
Jetting
/ ´dʒetiη /, Cơ khí & công trình: sự phun rửa, Xây dựng: kỹ thuật... -
Jetting action
tác dụng phun tia, -
Jetting drill
sự khoan xói (nước), -
Jetting drilling
khoan bằng xói nước, -
Jetting method
phương pháp xói (dùng nước), -
Jetting method of drilling
Địa chất: phương pháp khoan bằng sức nước, -
Jetting of piles
hạ cọc thuỷ lực, sự hạ cọc thủy lực, -
Jettison
/ ´dʒetisn /, Danh từ: sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy), (nghĩa bóng) sự vứt... -
Jettison and washing overboard
vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển, -
Jettison of deck cargo
vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu, -
Jettison valve
van xả bớt nhiên liệu, van thải (tàu vũ trụ), -
Jettisonable booster
bộ tăng tốc nhả được, -
Jetton
/ ´dʒetən /, Danh từ: mảnh kim loại dùng để ném, -
Jetty
/ ´dʒeti /, Danh từ: Đê chắn sóng, cầu tàu, Tính từ: Đen nhánh,... -
Jetway
cầu hàng không, -
Jeu de mots
Danh từ; số nhiều jeux de mots: lời nhận xét hoặc bài viết sắc sảo dí dỏm, -
Jeunesse doree
Danh từ: nam thanh nữ tú, -
Jevenile arrhythmia
loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên, -
Jevenilearrhythmia
loạn nhịp tuổi thanh thìếu nìên, -
Jew
/ dʒu: /, Danh từ: người do thái, (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.