Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jolie laide

Thông dụng

Danh từ số nhiều jolies laides

Người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều đó lại làm tăng thêm sức hấp dẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joll thyroid retractor, with sharp prong

    banh tuyến giáp tự giữ joll, răng sắc,
  • Jollier

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò,
  • Jollification

    / ¸dʒɔlifi´keiʃən /, danh từ, trò vui, cuộc vui chơi,
  • Jollify

    / ´dʒɔli¸fai /, Nội động từ: vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa, Ngoại...
  • Jolliness

    / ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness...
  • Jollity

    / ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình...
  • Jolly

    / ´dʒɔli /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị,...
  • Jolly-boat

    / ´dʒɔlibout /, danh từ, xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ),
  • Jolly hockey sticks

    Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Jolly roger

    Danh từ: cờ đen với sọ người và xương bắt chéo của hải tặc,
  • Jolt

    / dʒoult /, Danh từ: cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng...
  • Jolt molding

    đúc khuôn lắc,
  • Jolt molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jolt squeeze stripper

    máy làm khuôn rung và ép,
  • Jolter

    máy dập hình,
  • Jolterhead

    Danh từ: người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch,
  • Joltiness

    / ´dʒoultinis /,
  • Jolting

    / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top