Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juke-box

Mục lục

/´dʒu:k¸bɔks/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)

Chuyên ngành

Toán & tin

juke-box

Giải thích VN: Jukebox là một thiết bị đĩa quang có thể tự động nạp và nhả đĩa, cung cấp khoảng 500 gigabytes thông tin cận tuyến. Các thiết bị này thường được gọi là optical disk library (thư viện đĩa quang), robotic drive hay autochanger. Các thiết bị Jukebox có thể có tới 50 khe đựng đĩa và một thiết bị chọn, có tính năng duyệt qua các khe hoặc các khe di chuyển tuần tự qua thiết bị chọn này. Thời gian dò tìm khoảng 85 mili giây và tốc độ truyền trong phạm vi 700 Kbit/sec. Jukebox được dùng trong môi trường lưu chứa dung lượng cao như ảnh hóa, lưu trữ và HSM (herarchical storage management). HSM là một chiến lược để di chuyển các tập tin ít dùng hay không dùng từ đĩa từ tốc độ nhanh vào các thiết bị quang jukebox, quá trình được gọi là di trú (migration). Nếu cần dùng đến tập tin, chúng sẽ được di trú ngược trở lại đĩa từ. Sau một chu kỳ nào đó, hay sau một thời gian không dùng đến, các tập tin trên đĩa quang có thể chuyển vào các băng từ để lưu trữ dài hạn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jul

    tháng bảy ( july),
  • Jul (July)

    tháng bảy,
  • Julep

    / ´dʒu:lip /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky lạnh pha bạc hà ( (cũng) mint julep),
  • Julian

    / ´dʒu:liən /, Tính từ: juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za, julian calendar, lịch juliêng (do giu-li-út...
  • Julian Ephemeris Data (JED)

    các dữ liệu lịch thiên văn julian,
  • Julian calendar

    lịch julius,
  • Julian date

    ngày juliêng, ngày tháng julius, ngày tháng lịch julius, modified julian date-mjd, ngày juliêng biến đổi
  • Julian day number

    số ngày juliêng,
  • Julian day zero

    ngày juliêng zêrô,
  • Julienne

    / ¸dʒu:li´en /, Danh từ: loại xúp có rau thái dài, Tính từ: Được...
  • Juliet cap

    Danh từ: mũ phụ nữ đội sát đầu, đặc biệt là của cô dâu,
  • Juliett

    Danh từ: từ mã cho chữ cái j,
  • July

    / dʒu´lai /, Danh từ, viết tắt là .Jul: tháng bảy, Kinh tế: tháng...
  • Jumb

    Địa chất: phay, sự đứt gãy, đục lỗ mìn bằng tay,
  • Jumbal

    Danh từ: bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng), bánh xốp mỏng,
  • Jumble

    / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động...
  • Jumble-sale

    Danh từ: sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường) để gây quỹ cứu tế,
  • Jumble-shop

    Danh từ: cửa hàng bán đủ thứ linh tinh tạp nhạp,
  • Jumble display

    sự bày hàng lẫn lộn, sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn,
  • Jumble sale

    bán đồ linh tinh, bán đồ từ thiện, bánh đồ linh tinh, việc bán đấu giá các đồ cũ linh tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top