Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kerb market

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen

Kinh tế

thị trường chứng khoán chợ đen
thị trường kim loại lậu
thị trường tài chính chợ đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kerb ramp

    dốc thoải ở lề đường,
  • Kerb stone

    đá vỉa đường,
  • Kerbstone

    / ´kə:b¸stoun /, Kỹ thuật chung: vỉa hè,
  • Kerchief

    / ´kə:tʃif /, Danh từ: khăn vuông trùm đầu của phụ nữ, (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa, Từ...
  • Kerchiefed

    / ´kə:tʃift /, tính từ, có trùm khăn vuông,
  • Kerchieft

    như kerchiefed,
  • Kerchring valve

    van kerchri ng, nếp vòng,
  • Kerectasis

    (chứng) lồi giác mạc,
  • Kerectomy

    thủ thuật cắt bỏ giác mạc,
  • Kerf

    / kə:f /, Danh từ: khía, rạch, vết cưa, Đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống),...
  • Kerfuffle

    / kə´fʌfl /, Danh từ: sự ồn ào náo nhiệt,
  • Kerion

    nấm tổ ong (một chỗ sưng mềm do viêm, có nhiều mụn mủ),
  • Keritherapy

    liệu pháp đắp sáp,
  • Kerma rate

    tốc độ theo kecma,
  • Kermes

    / ´kə:miz /, Danh từ: (động vật học) sâu kemet, phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc...
  • Kermes oak

    Danh từ: (thực vật học) cây sồi kemet ở nam âu và bắc phi ( (thường) có sâu kemet)),
  • Kermesite

    Danh từ: (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit, antimoan đỏ, Địa...
  • Kermess

    / ´kə:mis /, Danh từ: chợ phiên, Kinh tế: chợ trời định kỳ, chợ...
  • Kermis

    như kermess, chợ phiên,
  • Kermit

    giao thức kemit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top