- Từ điển Anh - Việt
Kite
Nghe phát âm/kait/
Thông dụng
Danh từ
Cái diều
(động vật học) diều hâu
(nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp
(thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả
(hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)
(quân sự), (từ lóng) máy bay
(nghĩa bóng) thăm dò ý kiến
(thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
Nội động từ
Bay lên như diều
(thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
Ngoại động từ
Làm bay lên như diều
(thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
điều bay
Kỹ thuật chung
cái diều
Kinh tế
chi phiếu khống
- kite flier
- người viết chi phiếu khống
- kite-flying
- viết chi phiếu khống
chi phiếu không tiền bảo chứng
hối phiếu khống
hối phiếu thông dụng
phiếu khoán khống
séc khống
viết chi phiếu khống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bird , hang glider , hawk , sail , soar
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kite-balloon
Danh từ: (quân sự) khí cầu dọ thám, -
Kite-flying
Danh từ: sự thả diều, (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến, (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy... -
Kite-mark
nhãn hiệu hình điều, -
Kite balloon
khi cầu buộc, khí cầu có dây kéo, -
Kite fier (kite-fier)
người viết chi phiếu khống, -
Kite flier
người viết chi phiếu khống, -
Kite mark (kite-mark)
dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng, -
Kite mask
nhãn chất lượng (anh), -
Kite winder
bậc thang vòng lên, -
Kitemark
/ ´kait¸ma:k /, Danh từ: dấu chứng nhận chất lượng hàng hoá, -
Kith
/ kiθ /, Danh từ: bè bạn, người quen biết, kith and kin, bè bạn họ hàng -
Kiting
/ kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận, -
Kiting cheque
chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng, -
Kitsch
/ ´kitʃ /, Danh từ: vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự, -
Kitten
/ kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động... -
Kittenish
/ ´kitəniʃ /, Tính từ: (thuộc) mèo con; như mèo con, Đùa nghịch loăng quăng như mèo con, Đỏng... -
Kittenishness
/ ´kitəniʃnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.