Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lacing

Mục lục

/'leisiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự buộc
Cái buộc
Chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
Lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
(thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự đóng (sách)
sự khâu
belt lacing
sự khâu đai (truyền)

Xây dựng

bụng dàn
liên kết giằng
mạng giàn
thanh thân dàn
thanh thân giàn

Kỹ thuật chung

dải
dây
giằng chống gió
sự bện cáp
sự buộc
sự buộc dây
sự thắt
ván ốp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top