Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ladida

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng
a ladida accent
phát âm kiểu cách, màu mè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ladies

    Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng),
  • Ladies' man

    Danh từ: anh chàng nịnh đầm,
  • Ladies' room

    phòng vệ sinh nữ, Danh từ: phòng vệ sinh nữ,
  • Ladies' tresses

    Danh từ: loại phong lan hoa trắng,
  • Ladies toilet

    buồng vệ sinh phụ nữ,
  • Ladies water closet

    buồng xí phụ nữ,
  • Ladin

    Danh từ: nhóm phương ngữ thụy sỹ, người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình,...
  • Lading

    / 'leidiɳ /, Danh từ: sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), Xây...
  • Lading of a ship

    chất hàng xuống tàu, việc chất hàng xuống tàu,
  • Lading of ship

    việc bốc hàng xuống tàu,
  • Lading port

    cảng bốc, cảng bốc hàng, cảng chất hàng, cảng xuất hàng, cửa chất hàng,
  • Lading port (loading port)

    cảng bốc hàng,
  • Lading space

    buồng [không gian] chất tải,
  • Ladinian stage

    bậc ladini,
  • Ladino

    Danh từ; số nhiều ladinos: tiếng lađinô ( tây ban nha pha do thái), (thường) viết hoa người gốc...
  • Ladle

    / 'leɪdl /, Danh từ: cái môi (để múc), hình thái từ: Cơ...
  • Ladle analysis

    phân tích mẫu thử,
  • Ladle brick

    gạch xây thùng chứa,
  • Ladle car

    thùng rót di chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top