Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Langue de chat

Thông dụng

Danh từ

Thanh sôcôla dài, thon hình ngón tay; bánh bích quy giòn hình ngón tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Languet

    Danh từ: vật dạng như lưỡi,
  • Languid

    / ´læηgwid /, Tính từ: uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, Từ...
  • Languidly

    / 'læŋgwidli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ,
  • Languidness

    / ´læηgwidnis /, danh từ, sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp, Từ...
  • Languish

    / 'læŋgwi∫ /, Nội động từ: Ốm yếu, tiều tuỵ, Úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi...
  • Languishing

    / ´læηgwiʃiη /, tính từ, Ốm mòn, tiều tuỵ, Úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải, a languishing look, cái nhìn lờ...
  • Languishment

    / ´læηgwiʃmənt /, danh từ, sự ốm mòn, sự tiều tuỵ, sự uể oải,
  • Languor

    / ´læηgə /, Danh từ: tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược...
  • Languorous

    / ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ...
  • Languorously

    / 'læηgərəsli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ,
  • Langur

    / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi...
  • Lanham Act

    sắc luật lanplan,
  • Laniard

    / ´lænjəd /, như lanyard,
  • Laniary

    / ´læniəri /, Danh từ: răng nanh,
  • Laniferous

    / lə´nifərəs /, Tính từ: có len, có lông len,
  • Lanigerous

    / lə´nidʒərəs /, như laniferous,
  • Lank

    / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ...
  • Lank certificate

    chứng chỉ ruộng đất, văn tự ruộng đất,
  • Lank lock wall

    tường bờ buồng âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top