Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lap mark

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dấu mài rà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lap of splice

    chiều dài nối chồng (khi nối cốt thép),
  • Lap riveting

    tán chồng, mối hàn chồng chập, mối tán chồng chập,
  • Lap seam

    mối hàn chồng, khe hàn chập,
  • Lap seam-welding

    sự hàn lăn chồng,
  • Lap shear test

    sự thử mài dao,
  • Lap siding

    clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • Lap splice

    mối nối chồng, lap joint, mối nối chồng,
  • Lap valve

    van có tấm nối,
  • Lap weld

    môi hàn chồng, sự hàn phủ, hàn chồng mí, mối hàn phủ, mối hàn chồng, sự hàn chồng, mối hàn chồng, mối hàn chập, mối...
  • Lap welded joint

    mối hàn chồng,
  • Lap welded pipe

    ống hàn chồng,
  • Lap welding

    mối hàn phủ, cuộn dây kiểu lợp, cuộn dây xếp lợp, hàn chồng, sự hàn phủ, sự hàn chồng, sự hàn chồng,
  • Lap winding

    cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple...
  • Laparo-

    prefíx. chỉ vùng thắt lưng hay vùng bụng. .,
  • Laparo-enterostomy

    thủ thuật mở thông ruột non thành bụng,
  • Laparo-enterotomy

    (thủ thuật) mở bụng-ruột,
  • Laparo-ileotomy

    thủ thuật mở bụng hồi tràng,
  • Laparocele

    thoát vị bụng,
  • Laparocolostomy

    (thủ thuật) mở thông ruột kết - bụng,
  • Laparocolotomy

    thủ thuật mở ruột kết đường bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top