Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Larrikin

Mục lục

/´lærikin/

Thông dụng

Danh từ

Thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh
Thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)

Tính từ

Ồn ào, om sòm
Lỗ mãng, thô bỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Larrikinism

    Danh từ: sự làm ồn ào, sự phá rối om sòm (ở đường phố),
  • Larrup

    / ´lærəp /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh, đập, Từ đồng nghĩa:...
  • Larry

    đổ vữa, vữa sệt, Địa chất: xe goòng, xe con, xe rùa, xe chuyển hàng,
  • Larrying

    vữa sệt [sự xây gạch bằng vữa sệt],
  • Lars

    ,
  • Lars Data Processing System (LARSYS)

    hệ thống xử lý dữ liệu lars,
  • Larsen's sheet piling

    hàng cọc ván hệ larsen,
  • Larsen potentiometer

    điện thế kế larsen,
  • Larsen section

    cọc tấm lacsen, cọc ván lacsen,
  • Larsenite

    lacsenit,
  • Larum

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự báo động,
  • Larva

    / ´la:və /, Danh từ, số nhiều là .larvae: (động vật học) ấu trùng, Kỹ...
  • Larva currens

    (chứng) giòi dadi chuyển nhanh,
  • Larva migrans

    ấu trùng di trú,
  • Larvaceous

    ấu thể, có triệu chứng không điển hình, che đậy,
  • Larvae

    số nhiều của larva,
  • Larval

    Tính từ: (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng, (y học) giả chứng, larval fever, sốt giả chứng,...
  • Larval conjunctivitis

    (chứng) dõi mắt,
  • Larval epilepsy

    động kinh triệu chứng không điển hình,
  • Larval fish

    cá bương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top