Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lathing

Mục lục

/´la:θiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati

Chuyên ngành

Xây dựng

hệ lati
sự đặt lati
sự đóng lati

Kỹ thuật chung

nan gỗ
nền lớp trát
lưới thép
sự ốp ván
ván ngăn

Xem thêm các từ khác

  • Lathing lathe

    mạng (thanh), giàn, giát,
  • Lathing of roof

    la-ti mái, lati mái, rui mè,
  • Laths

    ,
  • Lathwork

    / ´la:θ¸wə:k /, Kỹ thuật chung: ván khuôn,
  • Lathy

    / ´la:θi /, tính từ, mỏng mảnh như thanh lati, làm bằng lati, làm bằng những thanh gỗ mỏng,
  • Lathyrism

    Danh từ: sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân, ngộ độc đậu lathyrus,
  • Lathyritic

    Tính từ: gây bệnh liệt chân, Y học: (thuộc) ngộ độc đậu liên...
  • Lathyrogenic

    gây triệu chứng ngộ độc đậu lathyris,
  • Latices

    Danh từ số nhiều của .latex:,
  • Laticifer

    Danh từ: tế bào cây có nhựa mủ,
  • Laticiferous

    Tính từ: có nhựa mủ, chứa latec,
  • Latifundia

    / laiti´fʌndiə /, số nhiều của latifundium,
  • Latifundium

    Danh từ, số nhiều là .latifundia: Điền trang lớn,
  • Latin

    / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính...
  • Latin-American

    Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh,...
  • Latin America

    châu mỹ la-tinh,
  • Latin American Civil Aviation Commission

    ủy hội hàng không dân sự mỹ la-tinh,
  • Latin church

    Danh từ: giáo hội thiên chúa la mã,
  • Latin cross

    Danh từ: chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại, thánh giá latinh, đạo cơ đốc latinh,...
  • Latin font

    phông chữ latin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top