Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lay-over

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tấm khăn phủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lay-up

    sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm...
  • Lay-way plan

    chương trình bán trả góp,
  • Lay (sb) odds (of)

    Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc
  • Lay a line

    đặt một đường dây,
  • Lay a wire

    mắc dây, kéo dây, kéo dây, mắc dây,
  • Lay aback

    lái lùi lại (thuyền buồm),
  • Lay ahull

    cuốn hết buồm, đặt buồm cuốn hết (tàu),
  • Lay aside

    dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Lay away

    đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Lay bricks

    lát gạch,
  • Lay days

    thời gian bốc dỡ,
  • Lay days (lay-day, laydays)

    định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Lay down

    đặt xuống, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Lay down the lines

    đặt các đường ống (kết cấu tàu),
  • Lay down the rule

    phát biểu quy tắc, thiết lập quy tắc,
  • Lay edge

    mép đặt,
  • Lay figure

    danh từ, tượng người mẫu (trong các tiệm may), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn, nhân vật hư cấu,...
  • Lay flat tube irrigation

    tưới phun bằng ống mềm,
  • Lay flat tubing

    hệ thống ống đặt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top