- Từ điển Anh - Việt
Leveling screw
Mục lục |
Cơ khí & công trình
vít điều chỉnh thăng bằng
Hóa học & vật liệu
ống nâng
Kỹ thuật chung
vít điều chỉnh, vít cân bằng
Giải thích EN: A screw that adjusts an instrument or piece of equipment and makes it level.Giải thích VN: Một vít điều chỉnh một dụng cụ hay các thành phần của một thiết bị và làm nó cân bằng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leveling staff
mia đo thăng bằng, mia đo độ cao, mia thủy chuẩn, mia, thước đo cao trình, thước mia, -
Leveling stake
cột tiêu đo cao, mốc thủy chuẩn, -
Leveling survey
sự đo cao, sự đo thủy chuẩn, -
Leveling traverse
đường truyền cao đạc, -
Leveling without changing place
sự đo cao trình không dời chỗ, -
Leveling work
công tác san phẳng, -
Leveller
/ ´levələ /, Danh từ: người san bằng, dụng cụ san bằng, người chủ trương xoá bỏ mọi sự... -
Levelling
/ ´levəliη /, Danh từ: sự làm bằng phẳng, sự san bằng, sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi... -
Levelling (paint)
sự [san, gạt] phẳng, -
Levelling adjustment
phép bình sai thủy chuẩn, -
Levelling agent
chất làm đều màu, tác nhân làm, -
Levelling amplifier
bộ khuếch đại san bằng, -
Levelling and tamping machine
máy nâng và chèn, -
Levelling box
hộp đo thủy chuẩn, Địa chất: máy thủy chuẩn, máy đo cao trình, -
Levelling compass
la bàn đo cao, -
Levelling course
lớp tạo bình độ, lớp bù vênh, lớp tạo mặt bằng, -
Levelling device
khí cụ đo mức, máy san, -
Levelling discrepancy
sai số khép đo thuỷ chuẩn, -
Levelling error
sai số đo cao, sai số độ cao, -
Levelling fulcrum
điểm tựa đòn bẩy, điểm tựa lấy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.