- Từ điển Anh - Việt
Life guards
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Life hazard
tai họa chết người, -
Life history
Danh từ: bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật, -
Life hung by a thread
Thành Ngữ:, life hung by a thread, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu... -
Life income
thu nhập đến hết đời, thu nhập trọn đời, -
Life insurance
Danh từ: bảo hiểm nhân thọ, Điện tử & viễn thông: sự bảo... -
Life insurance, life assurance
bảo hiểm nhân thọ, -
Life insurance association
hiệp hội bảo hiểm nhân thọ, -
Life insurance company
công ty bảo hiểm nhân thọ, mutual life-insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ -
Life insurance premium
phí bảo hiểm nhân thọ, -
Life insured
người được bảo hiểm, -
Life interest
quyền hưởng suốt đời, quyền lợi trọn đời, quyền hưởng huê lợi trọn đời, -
Life is not all roses
Thành Ngữ:, life is not all roses, đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng... -
Life jacket
Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng... -
Life line
dây bảo vệ, dây an toàn, -
Life member
hội viên suốt đời, -
Life of a well
tuổi thọ của một giếng, -
Life of assets
tuổi thọ tài sản, -
Life of contract
thời hạn của hợp đồng, -
Life of loan
tiền cho vay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.