Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limy

Nghe phát âm

Mục lục

/´laimi/

Thông dụng

Tính từ

Có chất đá vôi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có vôi
đá vôi
dính
quánh

Kinh tế

dính
quánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Limy nodule

    hạch canxi,
  • Linac

    Danh từ: (vật lý) máy gia tốc tuyến tính,
  • Linage

    / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • Linage-counter

    bộ đếm dòng,
  • Linalool

    Danh từ: (hoá học) linalola,
  • Linch pin

    chốt hãm trục bánh xe,
  • Linchpin

    / ´lintʃ¸pin /, Danh từ: Đinh chốt trục xe; chốt sắt hình s, Cơ khí &...
  • Lincoln-type milling machine

    máy phay giường hai trụ,
  • Lincoln green

    danh từ, màu lục pha vàng hay pha nâu,
  • Lincomycine

    lincomyxin,
  • Linctus

    Danh từ: xirô trị ho,
  • Lindane

    lindan, thuốc trừ sâu có mặt trong những nguồn nước trong nhà gây hại cho sức khỏe, đồng thời cũng có hại đối với...
  • Linde high pressure process

    quá trình cao áp linde,
  • Lindeck potentiometer

    điện thế kế lindeck,
  • Lindeduffs space

    không gian linđơlốp,
  • Lindemann electrometer

    điện kế linde, tĩnh điện kế lindemann,
  • Linden

    / ´lindən /, Danh từ: (thực vật học) cây đoan, Xây dựng: gỗ cây...
  • Linden oil

    dầu bồ đề,
  • Lindhard region

    vùng lindard,
  • Line

    / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top