Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´lain¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

Đội hình, đội ngũ
(thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đặt thành dãy
đặt thành hàng

Kỹ thuật chung

sự xếp hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bill , cast , list , listing , program , queue , selection , side , squad , team , roster , schedule , slate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top