Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Longobard

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều longobards, longobardi

Xem lombard


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Longprimer

    Toán & tin: (cơ học ) vỏ (tàu, tên lửa),
  • Longs

    / lɔηz /, Kinh tế: chứng khoán dài hạn, tài sản ở vị thế dài,
  • Longscrew

    ren vít dài,
  • Longshore

    Tính từ: (thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biển,
  • Longshore current

    dòng dọc bờ,
  • Longshore drift

    dòng chảy dọc bờ,
  • Longshoreman

    / ´lɔη¸ʃɔ:mən /, Danh từ: người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu,...
  • Longsinghtedness

    viền thẹo,
  • Longsome

    Tính từ: dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo),
  • Longsomeness

    Danh từ: tính dài dòng, tính chán ngắt,
  • Longstanding accounts

    các tài khoản cũ, phí đơn thiếu từ lâu,
  • Longstop

    Danh từ: ( crickê) người chắn bóng đứng sau lưng thủ môn,
  • Longue

    chốt,
  • Longueur

    Danh từ: Đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)
  • Longwall

    Địa chất: sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, sự khấu lò chợ, gương lò liền, lò chợ,...
  • Longwall advancing

    Địa chất: sự khai thác bằng lò chợ khấu đuổi, sự khấu đuổi lò chợ dài,
  • Longwall face

    Địa chất: gương lò liền, lò chợ,
  • Longwall method

    Địa chất: phương pháp (hệ thống) chia cột dài, khấu lò chợ,
  • Longwall mining

    Địa chất: sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, sự khấu lò chợ,
  • Longwall retreating

    Địa chất: sự khai thác bằng lò chợ khấu dật, sự khấu dật lò chợ dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top