Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lounge chair

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Ghế dài nằm chơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lounge hall

    phòng đợi,
  • Lounge lizard

    Danh từ: con trai chuyên nghiệp khiêu vũ với nữ giới ở khách sạn,
  • Lounge suit

    danh từ, bộ y phục của nam giới mặc trong những dịp long trọng,
  • Lounger

    / ´laundʒə /, Danh từ: người hay đi thơ thẩn, người lang thang, kẻ lười biếng,
  • Lounging

    Tính từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • Loungingly

    Phó từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • Loup

    Động từ: nhảy, nhảy qua,
  • Loup-garou

    Danh từ; số nhiều loup-garous: ma chó sói, người càu cạu,
  • Loupe

    Danh từ: kính lúp, kính lúp,
  • Lour

    / 'lauə(r) /, Danh từ: sự cau mày, bóng mây u ám, Nội động từ: cau...
  • Louse

    / laos /, Danh từ, số nhiều .lice: rận; chấy, kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses), Động...
  • Lousewort

    Danh từ: (thực vật học) cây cỏ sắt,
  • Lousicide

    diệt chấy rận,
  • Lousily

    Phó từ: Đê tiện, bần tiện,
  • Lousiness

    / ´lauzinis /, danh từ, tình trạng có rận; tình trạng có chấy, tính đê tiện, tính bần tiện,
  • Lousy

    / 'lauzi /, Tính từ: có rận; có chấy, tồi tệ, tệ hại, (từ lóng) ( + with) đầy rẫy, lắm, nhiều,...
  • Lout

    / laut /, Danh từ: người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch, Từ...
  • Loutish

    / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric...
  • Loutrotherapy

    liệu pháp tắm cacbonat,
  • Louver

    / ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top