Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luff

Nghe phát âm

Mục lục

/lʌf/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) mép trước (của buồm)
Sự lái theo gần đúng chiều gió

Động từ

Lái theo gần đúng chiều gió

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mạn đón gió

Xem thêm các từ khác

  • Luff tackle

    palăng đón gió mạn, palăng có móc,
  • Luffa

    như loofah,
  • Luffability

    nâng hạ [khả năng nâng hạ cần máy trục],
  • Luffing

    quay cần máy trục ngang hoặc đứng [sự quay cần máy trục ngang hoặc đứng],
  • Luffing crane

    cần trục kiểu đu,
  • Luffing motor

    động cơ thay đổi góc nghiêng cấn máy trục,
  • Luft rackle

    palăng có móc,
  • Luftwaffe

    Danh từ: không quân Đức (chiến tranh thế giới ii),
  • Lug

    / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm),...
  • Lug-latch

    then có vấu, chốt có vấu,
  • Lug (rail) rig

    thiết bị buồm bốn góc,
  • Lug brick

    gạch có gờ, gạch có rìa,
  • Lug nut

    đai ốc bánh xe,
  • Lug of piston

    mấu gờ của pít tông,
  • Lug piece

    sắt ở góc, tấm nối,
  • Lug sail

    buồm hình thang,
  • Lug support

    cột chống, thanh chống,
  • Lug wrench

    chìa vặn có răng,
  • Luganda

    Danh từ: tiếng luganda (châu phi),
  • Luge

    / lu:ʒ /, Danh từ: xe trượt băng có một chỗ ngồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top