Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luminary

Nghe phát âm

Mục lục

/´lu:minəri/

Thông dụng

Danh từ

Thể sáng (như) mặt trời, mặt trăng
Danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big name * , celeb , celebrity , dignitary , eminence , leader , lion * , name , notability , notable , personage , personality , somebody * , star , superstar , vip * , worthy , hero , lion , bigwig , light , planet , somebody , sun

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top