- Từ điển Anh - Việt
Lurcher
Nghe phát âmMục lục |
/´lə:tʃə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ cắp, kẻ trộm
Kẻ rình mò, mật thám, gián điệp
Chó lớc (một giống chó săn lai giống)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lurchingly
Danh từ: chim giả (tung lên để gọi chim ưng về), (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian, sự cám dỗ;... -
Lure
/ ljuə /, Ngoại động từ: gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành,... -
Lure book
tập sách quảng cáo, -
Lurement
Danh từ: sự nhử mồi, sự quyến rũ, -
Lurer
Danh từ: người nhử mồi, người quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Lurid
/ ´ljuərid /, Tính từ: xanh nhợt, tái mét, ghê gớm, khủng khiếp, Từ đồng... -
Luridly
Phó từ: ghê gớm, khủng khiếp, -
Luridness
Danh từ: vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, sự ghê gớm, sự khủng khiếp, -
Luringly
Phó từ: nhử mồi, quyến rũ, -
Lurk
/ lə:k /, Nội động từ: Ẩn nấp, núp, trốn, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Lurker
Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối, -
Lurking
Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm... -
Lurking-place
Danh từ: nơi ẩn náu, chỗ trốn, -
Lurking reef
đá ngầm lập lờ mặt nước, -
Lurking rock
đá ngầm ngang với mực nước, -
Lurking suspicion
Danh từ: sự nghi ngờ ngấm ngầm, -
Luschka cartilage
sụnluschka, -
Luschkacartilage
sụn luschka, -
Luscious
/ ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips:... -
Lusciously
Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.