Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lyra

Nghe phát âm

Mục lục

/´laiərə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều lyrac
(thiên) sao thiên cầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lyra davidis

    mép sừng amon,
  • Lyradavidis

    mép sừngamon,
  • Lyrate

    / ´laiəreit /, Tính từ: hình đàn lia,
  • Lyre

    / ´laiə /, Danh từ: Đàn lia,
  • Lyric

    / ´lirik /, Danh từ: bài thơ trữ tình, ( số nhiều) thơ trữ tình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời bài...
  • Lyrical

    / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars,...
  • Lyrically

    Phó từ: trữ tình, nên thơ,
  • Lyricalness

    / ´lirikəlnis /, danh từ, tính chất trữ tình,
  • Lyricism

    / ´lirisizəm /, Danh từ: thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng,...
  • Lyricist

    / ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer...
  • Lyriform

    / ´lairə¸fɔ:m /, tính từ, dạng đàn lia,
  • Lyrist

    / ´laiərist /, Danh từ: người chơi đàn lia, nhà thơ trữ tình,
  • Lys-

    prefix. chỉ tiêu, ta,
  • Lysate

    hợp chất dung giải tế bào, Y học: dịch thủy phân, sản phẩm phân giải,
  • Lyse

    / laiz /, Ngoại động từ: (sinh học) làm cho dung giải, Nội động từ:...
  • Lysemia

    (sự) phân hủy máu,
  • Lysenkoism

    Danh từ: học thuyết lysenko,
  • Lysenkoist

    Danh từ: người theo học thuyết lysenko, Tính từ: theo học thuyết...
  • Lysergic acid

    axit lysegic,
  • Lysergic acid diethylamide

    (lso) một loại ma túy có tính chất gây ảo giác. thuốc dùng giúp chữa trị các rối loạn tâm thầ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top