Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maharani

Nghe phát âm
/,ma:hǝ'ra:ni:/

Thông dụng

Cách viết khác maharanee

Như maharanee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maharishi

    / ma:hǝ'ri:ʃi /, Danh từ: nhà hiền triết hinđu,
  • Mahatma

    / mǝ'ha:tmǝ /, Danh từ: ( ấn Độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng, ( ấn...
  • Mahayana

    / ,ma:hǝ'ja:nǝ /, Danh từ: (tôn giáo) phái Đại thừa ( phật giáo),
  • Mahayanist

    / ,ma:hǝ'ja:nist /, Tính từ: (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) lạt ma, (thuộc) người...
  • Mahler bomb

    bom mahler,
  • Mahler calorimeter

    nhiệt lượng kế mahler,
  • Mahlstick

    / 'mɔ:lstik /, Danh từ: cái kê tay (của hoạ sĩ),
  • Mahogany

    / mə'hɔgəni /, Danh từ: (thực vật học) cây dái ngựa, cây gụ, gỗ dái ngựa, màu gỗ dái ngựa,...
  • Mahometan

    / mǝ'hɔmitǝn /, như mohammedan,
  • Mahout

    / mə'haut /, Danh từ: ( ấn Độ) quản tượng,
  • Maid

    / meid /, Danh từ: con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng, thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người...
  • Maid-in-waiting

    / 'meidin'weitiɳ /, như lady-in-waiting,
  • Maid of honour

    Danh từ: cô phù dâu chính, thị tỳ, thị nữ,
  • Maid of orleùans

    danh từ nữ thánh gian đa,
  • Maid of orlÐans

    Danh từ: nữ thánh gian Đa,
  • Maid speech

    bài diễn văn đầu tiên,
  • Maiden

    / 'meidn /, Danh từ: thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, ngựa đua chưa giật giải lần nào,...
  • Maiden aunt

    Danh từ: bà cô chưa chồng; gái già,
  • Maiden field

    mỏ chưa khai thác, mỏ nguyên,
  • Maiden flight

    chuyến bay đầu tiên, chuyến bay đầu tiên, chuyến bay đầu, chuyến bay mở đường, chuyến bay khai trương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top