Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Majority leader

Thông dụng

Danh từ

Người cầm đầu đa số (trong nghị viện)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Majority logic

    lôgic đa số, lôgic chủ yếu,
  • Majority operation

    phép toán đa số,
  • Majority port

    cổng chủ yếu, cổng đa số,
  • Majority rule

    danh từ, quy tắc đa số,
  • Majority rules

    nguyên tắc (quyết định theo) đa số, nguyên tắc (quyết định) theo đa số,
  • Majority shareholder

    cổ đông đa số, người cổ đông đa số,
  • Majority verdict

    Danh từ: (pháp lý) sự phán quyết theo đa số, phán quyết theo đa số, tài quyết theo đa số,
  • Majority voting system

    chế độ biểu quyết đa số,
  • Majorize

    Hình thái từ: làm trội,
  • Majorized

    được làm trội,
  • Majorizing region

    miền trội,
  • Majors

    các công ty lớn nhất, các xí nghiệp lớn nhất,
  • Majors (the...)

    các công ty lớn nhất, các xí nghiệp lớn nhất,
  • Majuscular

    / 'mædʤəskju:lə /, Tính từ: viết hoa (chữ),
  • Majuscule

    / 'mædʤəskju:l /, Danh từ: chữ hoa, Tính từ: viết hoa,
  • Makable

    Tính từ: có thể làm được; có thể chế tạo,
  • Makar

    / ´mækar /, danh từ, nhà thơ,
  • Make

    / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế...
  • Make-and-break coil

    cuộn dây đóng và cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top