- Từ điển Anh - Việt
Man of iron
Nghe phát âmThông dụng
Danh từ
Con người thép; con người kiên cường; con người tàn nhẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Man of letters
Danh từ: học giả; văn nhân, -
Man of mark
Danh từ: nhân vật nổi tiếng, -
Man of men
Danh từ: nhân vật kiệt xuất, -
Man of parts
Danh từ: người đa tài, -
Man of property
người có tài sản, -
Man of sense
Danh từ: người thấu tình đạt lý; người thông minh, -
Man of sin
Danh từ: Ác ôn, ma quỷ, -
Man of sorrows
Danh từ: giêxu, -
Man of straw
người nhu nhược, đại diện danh nghĩa, người bù nhìn, -
Man of the cloth
Danh từ: (tôn giáo) giáo sĩ, -
Man of the house
Danh từ: Đàn ông chủ chốt của gia đình, -
Man of the match
cầu thủ xuất sắc, -
Man of the world
Danh từ: người thông thạo kinh nghiệm xử thế, -
Man on horseback
Danh từ: người quân sự độc tài, nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước,... -
Man power
lực người, nhân lực, -
Man proposes, but God disposes
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên, -
Man proposes, god disposes
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên, -
Man trolley
xe tời có buồng ngồi, -
Manacle
/ 'mænəkl /, Danh từ: sự trói buột, sự kiềm hãm, khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.