- Từ điển Anh - Việt
Manning agreement
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Manning cut
sự giảm biên chế, sự giảm biên chế (nhân viên), -
Manning of an activity
nhân công cho một hoạt động, sự cấp nhân viên, -
Manning table
bảng biên chế nhân viên, bảng liệt kê nhân sự, bảng biên chế nhân viên, -
Mannish
/ ´mæniʃ /, Tính từ: giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn... -
Mannishly
Phó từ:, -
Mannishness
/ ´mæniʃnis /, danh từ, dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), -
Mannitan
manitan, -
Mannite
Danh từ: (hoá học) manit, manit, -
Mannitol
/ ´mæni¸tɔl /, như mannite, Hóa học & vật liệu: manitol, Y học:... -
Mannomustine
loại thuốc ngăn cản tăng trưởng các tế bào ung thư, -
Mannonic acid
axit manonic, -
Mannose
Danh từ: (hoá học) mannoza, manoza, manozơ, manoza, đường, -
Mano-roentgen equivalent
đương lượng rơngen sinh vật, -
Manoetivre
sự điều xe, sự dồn tàu, -
Manoeuver
sự thao diễn, thao diễn, -
Manoeuvrability
/ mə¸nu:vrə´biliti /, Danh từ: tính linh hoạt; tính tiện dụng, Vật lý:... -
Manoeuvrabillty
tính cơ động, tính linh hoạt, tính tiện dụng, -
Manoeuvrable
/ mə´nu:vərəbl /, Tính từ: cơ động, linh hoạt, tiện dụng, Kỹ thuật... -
Manoeuvrable bracing
sự căng dễ thao tác, sự giằng dễ thao tác, -
Manoeuvrably
Phó từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.