Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Market intervention

Kinh tế

can thiệp thị trường
money market intervention
can thiệp thị trường tiền tệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Market leader

    công ty dẫn đầu, công ty hàng đầu trong thị trường,
  • Market leading commodities

    hàng hóa nhạy cảm với giá thị trường,
  • Market letter

    bản tin thị trường,
  • Market liquidity

    tính lưu động của thị trường,
  • Market lull

    thời gian tạm lắng của thị trường,
  • Market maker

    người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered...
  • Market marker

    nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • Market mechanism

    cơ chế thị trường, chức năng điều tiết của thị trường, cơ cấu thị trường, cơ chế thị trường,
  • Market milk

    sữa tươi thanh trùng, sữa uống,
  • Market mobility index

    chỉ số di động của thị trường,
  • Market movement

    hoạt động của thị trường,
  • Market niche

    Kinh tế: lỗ hổng phân khúc thị trường,
  • Market offering

    Danh từ: một sản phẩm đã sẵn sàng để đưa ra thị trường,
  • Market opening

    sự mở của thị trường (chứng khoán),
  • Market operations

    những giao dịch chứng khoán,
  • Market opportunity

    cơ hội thị trường,
  • Market order

    trật tự thị trường, lệnh theo thị trường,
  • Market orientation

    đặt gần thị trường, hướng vào thị trường, hướng về thị trường, sự định hướng theo thị trường,
  • Market oriented

    hướng vào thị trường, market oriented production, sản xuất hướng vào thị trường
  • Market oriented production

    sản xuất hướng vào thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top