Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Money

Nghe phát âm
/'mʌni/

Thông dụng

Danh từ

Tiền, tiền tệ
paper money
tiền giấy
Tiền, tiền bạc
to make money
kiếm tiền
to pay money down
trả tiền mặt
( số nhiều) những món tiền
( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản
in the money
(từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)

Cấu trúc từ

to coin money
Xem coin
for my money
(thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
to marry money
lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
money makes the mare (to) go
có tiền mua tiên cũng được
money for jam (for old rope)
(từ lóng) làm chơi ăn thật
no bees, no honey; no work, no money
tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ

Chuyên ngành

Mục lục

Kỹ thuật chung

tiền
e-money (electronicmoney)
tiền điện tử
electronic money
tiền điện tử
hard money
tiền cứng
interest from lending money
lợi tức từ việc cho vay tiền
money income
doanh lợi bằng tiền
money income
thu nhập bằng tiền
money office
quầy thu tiền
money order
phiếu chuyển tiền
piece of money
đồng tiền
Retention Money Payment of
thanh toán khoản tiền giữ lại
salvage money
tiền cứu hộ
seed money
tiền bắt đầu
seed money
tiền khởi sự

Kinh tế

của cải
tài sản
tiền
active money
tiền đang lưu động
active money
tiền đang lưu thông
advance money (ona contract)
tiền cọc
advance money (ona contract)
tiền ứng trước (cho hợp đồng)
advance money for another
tiền ứng trước cho người khác
advance money on security
tiền bảo chứng trả trước
allotment money
tiền nộp mua cổ phần
allotment money
tiền đặt mua cổ phiếu
amount of money
số tiền
antecedent money
tiền đặt cọc
application money
tiền nộp mua cổ phần
application money
tiền đặt mua chứng khoán
attendance money
tiền công hiện diện
available money-capital
vốn tiền tệ khả dụng
bad money
đồng tiền xấu
bad money drives out good
đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
bait money
tiền nhử mồi
bank money
tiền tại ngân hàng
bank money order
phiếu chuyển tiền ngân hàng
bimetallic money
tiền tệ song bản vị
black money
tiền đen
black money
tiền không khai thuế
borrow money from abroad [[]] (to...)
vay tiền nước ngoài
broad money
tiền rộng
broad money
tiền tệ nghĩa rộng
call money
tiền mua quyền chọn
caution money
tiền bảo chứng
caution money
tiền bảo đảm
caution money
tiền bảo lãnh
caution money
tiền bảo lãnh tiền bảo đảm
caution money
tiền đặt cọc
caution money
tiền ký quỹ
caution money
tiền thế chân
central money
đồng tiền trung tâm
central money
đồng tiền trung ương (do ngân hàng trung ương phát hành)
charter money
tiền thuê
cheap money
đồng tiền giá rẻ (lãi suất thấp)
cheap money
tiền dễ vay
cheap money
tiền rẻ
cheap money
tiền vay lãi thấp
cheap money policy
chính sách tiền rẻ
circuit velocity of money
tốc độ lưu thông tiền tệ
commodity money
đồng tiền hàng hóa
commodity money
hóa tệ
condemnation money
tiền bồi thường (của bên) thất kiện
conduct money
tiền bảo chứng
conduct money
tiền bảo lãnh
conduct money
tiền đặt cọc
conduct money
tiền kỹ quỹ
conscience money
tiền nộp theo lương tri
conscience money
tiền hối lỗi
consign money on a bank (to...)
gửi tiền ở ngân hàng
consignment guarantee money
tiền bảo chứng gửi bán
constant velocity of money
tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
contracted-out money purchase scheme
phác đồ rút tiền khỏi kế hoạch hưu trí để đầu tư
convention of money
chuyển đổi tiền tệ
convertible money/paper
tiền giấy có thể chuyển đổi
cost of money
chi phí vay tiền
cost of money
tiền lãi (vay nợ)
counterfeit money
tiền giả
creation of money
sự phát hành thêm tiền
creation of money
sự tăng phát tiền tệ
credit money
tiền cho vay của ngân hàng
credit money
tiền gửi ngân hàng (của người gửi tiết kiệm)
credit money
tiền tín dụng
crossed money order
phiếu chuyển tiền gạch chéo
current money
tiền đang lưu hành
current money unit
đơn vị tiền tệ thông dụng
cycle of money
chu kỳ tiền tệ
danger money
tiền phụ cấp hiểm nguy
danger money
tiền phụ cấp nguy hiểm
day-to-day money
tiền ngày một (tiền qua đêm)
day-to-day money
tiền vay từng ngày
dead money
đồng tiền chết
dead money
đồng tiền không sinh lợi
dead money
đồng tiền phi sản xuất
dead money
tiền chết
dead money
tiền không sinh lãi
dear money
tiền mắc
dear money
tiền đắt
dear money
tiền lãi suất cao
dear money policy
chính sách tiền đất
dear money policy
chính sách tiền mắc
deduct money (to...)
trừ tiền
demand for money
cầu tiền tệ
demand for money function
hàm cầu tiền tệ
demand of money
cầu về tiền tệ
deposit a sum of money (to...)
gửi một số tiền
deposit money
tiền gửi ngân hàng
derivative money
tiền tệ phái sinh
despatch money
tiền thưởng bốc dỡ nhanh
dirty money
đồng tiền bất nghĩa
dirty money
đồng tiền nhơ bẩn
divisibility of money
tính khả phân của tiền tệ
dole money
tiền bố thí
dole money
tiền cứu tế thất nghiệp
domestic money market
thị trường tiền tệ trong nước
domestic money order
thư chuyển tiền trong nước
Donoghue's Money Fund Average
chỉ số Donoghue về quỹ tiền tệ
door money
tiền vào cửa
drug money
đồng tiền ma túy (của những tay sản xuất thuốc phiện)
dry money
tiền mặt
dynamic function of money
tác dụng năng động của tiền tệ
dynamic money
tiền tệ năng động
easy money
đồng tiền bất lương
easy money
đồng tiền dễ
easy money
đồng tiền dễ kiếm
easy money
đồng tiền rẻ
easy money
tiền rẻ tiền vay lãi thấp
easy money policy
chính sách đồng tiền dễ dãi
easy money policy
chính sách tiền rẻ
electronic money
tiền điện tử
endogenous money
tiền nội sinh
Euro money
đồng tiền châu Âu
excessive issue of money
phát hành tiền quá nhiều
exogenous money
tiền ngoại sinh
expected money value
giá trị đồng tiền dự tính
expected money value
trị giá bằng tiền dự tính
express money order
thư chuyển tiền nhanh
express money order
thư chuyển tiền phát nhanh
false money
tiền giả
fiat money
đồng tiền danh nghĩa
fiat money
đồng tiền pháp định
fiat money
tiền quy ước
fiat money
tiền giấy không chuyển đổi (thành vàng, bạc)
fiduciary money
tiền tệ tín dụng
fiduciary money
tiền tín dụng
final money
tiền cuối cùng
flat money
tiền tệ pháp định
floating money
tiền nổi
for money
giao dịch trả bằng tiền mặt
for money
tiền ngay
foreign money order
phiếu trả tiền ra nước ngoài
foreign money order
thư chuyển tiền quốc tế
forfeit money
tiền nộp giải ước
fractional money
tiền lẻ
fresh money
tiền mới
Friedman's money demand function
hàm cầu tiền Friedman
front money
tiền cọc
fun money
tiền vui chơi
functions of money
các chức năng của tiền
functions of money
các chức năng của tiền tệ
funk money
tiền chạy trốn
funk money
tiền di tản
funny money
tiền lạm phát
gate money
phí tiền thu vào cửa
glut of money
dư thừa tiền tệ
good money
đồng tiền tốt
good money
tiền không giả mạo
good money
tiền kim loại
good money
tiền tốt
good value for money
tiền nào của nấy
good value for money
tiền nào việc nấy
green money
đồng tiền xanh
guaranty money
tiền bảo chứng
hard money
tiền cứng
hard money
tiền đúc kim loại
hard money
tiền đúc kim loại (thường dùng lẫn lộn với hard currency)
hard money effect
hiệu ứng tiền mặt
hat money
tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở
hat money
tiền thưởng của thuyền trưởng
high-powered money
đồng tiền có công hiệu mạnh
high-powered money
tiền có quyền lực cao
hoarded money
tiền mặt tích trữ
hoarded money
tiền tích trữ
hoarding of money
tích trữ tiền bạc
home money bill
hối phiếu tiền trong nước
housekeeping money
tiền nội trợ
hush money
tiền móc ngoặc
hush money
tiền đấm mõm
hush money
tiền lo lót
hush money
tiền trà nước
hush money (hush- money)
tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
hush money (hush-money)
tiền hối lộ
idle money
tiền nhàn rỗi
important money
số tiền lớn
in money terms
tính theo tiền
inactive money
tiền không hoạt động
income velocity of money
tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
inconvertible money
đồng tiền không chuyển đổi
inland money order
phiếu chuyển tiền trong nước
inland money order
thư chuyển tiền trong nước
inside money
tiền bên trong
inside money
tiền nội sinh
inside money
tiền tệ bên trong
insurance money
tiền bồi thường bảo hiểm
international money
tiền (thông dụng) quốc tế
international money
tiền tệ quốc tế
international money market
thị trường tiền tệ quốc tế
international money order
phiếu chuyển tiền quốc tế
international money order
thư chuyển tiền quốc tế
key money
tiền mở khóa
key money
tiền sang
key money
tiền sang (nhà, cửa hiệu)
key money
tiền thuê ngoại ngạch
key money
tiền thuê trả thêm
key money
tiền trao chìa khóa
laundered money
tiền đã rửa
laundered money
tiền được tẩy
laundering money
rửa tiền
lawful money
tiền tệ pháp định
lawfully money
tiền pháp định
liquid money
tiền mặt
liquidity money curve
đường cong tiền mặt lãi suất
Liquidity money curve (LM curve)
đường tiền mặt-lãi suất
lodge money in the bank
gởi tiền ở ngân hàng
London money market
thị trường tiền tệ Luân Đôn
loss on holding money
thua lỗ do cất trữ tiền
lot money
tiền thù lao theo lô
lots of money
nhiều tiền
lots of money
vô số tiền
managed money
tiền được quản lý
margin money
tiền bảo chứng trả trước thu trước
margin money
tiền ký quỹ mở thư tín dụng
marginal utility of money
hiệu dụng biên tế của tiền tệ
marginal utility of money
tính hữu dụng biên của tiền tệ
material money
tiền tệ vật phẩm
maundy money
đồng tiền ban tặng
merchandise money
tiền tệ hàng hóa
money account
tài khoản tiền mặt
money assets
tài sản tiền tệ
money assets
tích sản tiền tệ
money at short notice
tiền gởi ngắn hạn
money broker
người môi giới tiền tệ
money broker
người môi giới vay tiền
money capital
vốn bằng tiền
money capital
vốn tiền mặt
money card
thẻ tiền tệ
money center bank
ngân hàng trung tâm tiền tệ
money collector
người thu tiền
money cost
phí tổn tiền tệ
money creation multiplier
thừa số tạo tiền tệ
money credit
tín dụng tiền tệ
money demand for diversification
nhu cầu đa dạng hóa tiền tệ
money demand schedule
đồ thị cầu tiền tệ
money distress
thiếu tiền
money down
tiền mặt
money down
tiền mặt trả ngay
money down
trả tiền mặt
money equipment
giá trị tương đương tiền tệ
money equipment
vật ngang giá tiền tệ
money equivalent
giá trị tương đương tiền tệ
money equivalent
vật ngang giá tiền tệ
money exchange
đổi tiền
money flexibility
tính co dãn tiền tệ
money for jam
tiền dễ kiếm
money had and receiver
tiền đã trả và được nhận lại
money illusion
ảo giác (về giá trị) tiền tệ
money illusion
ảo giác tiền tệ
money in custody
tiền mặt bảo quản
money in hand
tiền mặt hiện có
money in hand
tiền mặt trong kho
money in hard
tiền mặt hiện có
money in hard
tiền mặt trong kho
money in transit
tiền (mặt) đang chuyển
money in trust
tín thác tiền tệ
money income
thu nhập bằng tiền
money income
thu nhập tính bằng tiền
money invested
tiền cổ phần
money invested
tiền đầu tư
money laundering
sự rửa tiền
money launders
những kẻ rửa tiền
money machine
cỗ máy làm ra tiền
money maker (money-maker)
công việc hái ra tiền
money maker (money-maker)
người biết kiếm ra tiền
money making investment
đầu tư kiếm tiền
money management strategy
chiến lược đầu tư (tiền tệ)
money market
thị trường tiền tệ
money market (money-market)
công việc hái ra tiền
money market (money-market)
người biết kiếm ra tiền
money market account
tài khoản tiền tệ
money market deposit account
tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
money market instruments
các công cụ của thị trường tiền tệ
money market intervention
can thiệp thị trường tiền tệ
money market paper
phiếu khoán thị trường tiền tệ
money market preferred
cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
money market securities
chứng khoán của thị trường tiền tệ
money market securities
chứng khoán thị trường tiền tệ
money merchandise
hàng hóa tiền tệ
money multiplier
số nhân tiền tệ
money national income
thu nhập quốc dân bằng tiền
money of account
đồng tiền thanh toán
money of account
đồng tiền tính toán
money of account
thu nhập quốc dân bằng tiền
money of exchange
đồng tiền hối đoái
money of exchange
đồng tiền trao đổi
money of world
tiền tệ thế giới
money on deposit
tiền gởi giữ
money order (money-order)
phiếu chuyển tiền
money order (money-order)
thư chuyển tiền
money paid in advance
tiền cọc
money paid in advance
tiền trả trước
money paid on account
tiền cọc
money partly paid
tiền trả một phần
money price
giá bằng tiền
money returned
tiền trả lại
money shop
hiệu kinh doanh tiền tệ
money spinner (money-spinner)
cái đẻ ra tiền
money spinner (money-spinner)
cái hái ra tiền
money spinner (money-spinner)
sản phẩm hái ra tiền
money squeeze
sự siết chặt tiền tệ
money standard
bản vị tiền tệ
money stock
cổ phiếu tiền mặt
money stock
vốn kinh doanh tiền tệ
money supply
cung tiền tệ
money supply
phát hành tiên tệ
money supply
phát hành tiền tệ
money supply rule
quy định về phát hành tiền tệ
money supply schedule
đồ thị mức cung tiền tệ
money talks
đồng tiền vạn năng
money terms
đơn vị tiền tệ
money token
thẻ tính tiền
money token
thẻ tính tiền: giơ-tông
money transaction
giao dịch tiền tệ
money transfer
sự chuyển tiền
money trust
tổ hợp độc quyền tiền tệ
money trust
tổ hợp độc quyền về tiền tệ
money turnover
chu chuyển tiền tệ
money up font
tiền có sẵn ngay
money up front
tiền có sẵn ngay (để nhận thầu...)
money value
giá trị tiền tệ
money value of the national product
tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
money values
giá trị tiền tệ
money velocity
tốc độ lưu thông tiền tệ
money wage
tiền lương danh nghĩa
money wages
tiền lương danh nghĩa
money worship
chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc
money-back guarantee
sự bảo đảm hoàn lại tiền
money-bag
túi đựng tiền
money-bag
ví đựng tiền
money-bags
người tham tiền
money-flow analysis
phân tích lưu lượng tiền
money-flow table
bảng lưu thông tiền tệ
money-over-money lease
sự thuê tiền trên tiền
money-supply rule
quy định việc phát hành tiền tệ
moneychange (moneychanger)
người chuyên nghề đổi tiền
moneychanger (moneychanger)
người chuyên nghề đổi tiền
month of seasonal tight money
tháng thiếu tiền
mortgage money
tiền cho vay thế chấp
mortgage money
tiền thế chấp
narrow money
số tiền dùng ngay (tính năng động nhất)
near money
thứ gần như tiền
near-money
chuẩn tiền tệ
neutral money
tiền bị động
neutral money
tiền trung giới
neutrality of money
tính trung lập của tiền tệ
new money
có số tiền mới
new money
tiền mới
new money
tiền vốn mới
new money preferred
số tiền mới được ưu đãi
new money preferred
tiền vốn mới ưu đãi
new quantity theory of money
thuyết số lượng tiền tệ mới
non-physical money
tiền phi vật thể
non-physical money
tiền tệ phi vật chất
non-physical money
tiền thay thế
odd money
số tiền lẻ (món tiền nhỏ phụ vào món chính cho đủ số)
old money
tiền cũ
on deposit (money)
tiền gửi ngân hàng
opportunity cost of money holding
phí tổn cơ hội về số tiền mặt nắm giữ
opportunity cost of money holdings
chi phí cơ hội về số tiền mặt nắm giữ
option money
tiền mua quyền chọn
option money
tiền bù
option money
tiền tăng ngạch
outside money
tiền bên ngoài
owe money
nợ tiền
paper money
tiền giấy
passage money
tiền tàu
passage money
tiền xe
pay in ready money
trả tiền mặt
pay money into an account
gởi tiền vào một tài khoản
pay money into an account [[]] (to...)
gửi tiền vào một tài khoản
payment of money
trả tiền
penalty money
tiền phạt
phoney money
tiền giả
phony money
tiền giả
pin money
tiền tiết kiệm
pin money
tiền tiêu riêng
pin money
tiền trợ cấp
pin money
tiền túi
pin money
tiền xài riêng (của một cô gái)
pin money
túi tiền
plastic money
tiền nhựa
plastic money
tiền platic
pocket money
tiền mặt xài lẻ
pocket money
tiền tiêu vặt
pocket money
tiền túi
postal money
tiền bưu chính
postal money
tiền bưu điện
postal money order with fixed amount
hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
precautionary demand for money
cầu tiền phòng xa
pressure for money
tình trạng thiếu tiền lưu thông
pressure in money market
sức ép trong thị trường tiền tệ
primary money
tiền nguyên sơ
prize money
tiền giải thưởng
promotion money
tiền khuyến khích
public money
tiền công quỹ
purchase money
tiền cọc mua hàng
purchase-money mortgage
văn tự thế chấp tiền mua
purchasing power of money
sức mua của đồng tiền
purchasing price of money
giá mua tiền tệ
put up for money (to...)
quyên tiền
quantity theory of money
thuyết số lượng tiền tệ
quasi money
thứ gần như tiền
quasi-money
chuẩn tiền tệ
queer money
tiền giả
quick money
tiền nhanh
quick money
vốn đầu tư có thể đổi ngay thành tiền
raise money
quyên tiền
raise money (to...)
quyên tiền
raise money on
vay tiền thế chấp bằng
raise money on ... (to...)
vay tiền thế chấp bằng
ready cash or money
tiền có sẵn
ready money
tiền mặt
ready money
tiền có sẵn
ready money business
buôn bán tiền mặt
real (money) balance
số dư (tiền) thực tế
real money
tiền mặt
real money
tiền thực
real money
tiền thực, tiền mặt
real money balance
số dư tiền thực tế
receive money
nhận tiền
receive money (to...)
nhận tiền
representative money
đồng tiền đại biểu
representative money
đồng tiền đại diện
request for money
sự xin tiền
retail money
tiền vay lẻ
retention money
tiền giữ lại
retention money
tiền giữ lại nghiệm thu
retention money
tiền tự giữ lại
risk money
tiền rủi (dành cho thủ quỹ)
risk money
tiền trợ cấp sai sót thiếu hụt
run short of money (to...)
hết tiền
said sum of money
số tiền kể trên
salvage money
tiền cứu hộ
save money
dành dụm tiền
save money
tiết kiệm tiền
save money (to...)
tiết kiệm tiền
save money in dollar (to...)
để dành tiền bằng đôla
scads of money
vô số tiền
scarcity of money
sự khan hiếm tiền mặt
seed money
tiền gieo giống
seed money
tiền gốc
seed money
tiền khởi cuộc
send money
gửi tiền
settlement money
tiền kết toán
seven-day money
tiền cho vay bảy ngày
short money
tiền cho vay ngắn hạn
short-term money market
thị trường tiền tệ ngắn hạn
short-term money market paper
chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
silver money
tiền đúc (bằng bạc)
sink money into a new business
đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới
six-month money
tiền đầu tư sáu tháng
slush money
tiền đút lót
small sum of money
số tiền nhỏ
smart money
đồng tiền khôn khéo
smart money
tiền dự trữ để đầu tư đúng lúc
smart money
tiền khôn
soft money
tiền mềm
soft money
tiền giấy
soft money
tiền giấy không đổi
sold for money
bán tiền mặt
sophisticated quantity theory of money
thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
source of illegal money
nguồn tiền bất chính
speculative demand (formoney)
nhu cầu có tính đầu cơ (về tiền tệ)
speculative demand for money
cầu tiền tệ có tính đầu cơ
spending money
tiền (để) tiêu
spending money
tiền túi
spending money
tiền xài riêng của cá nhân
stake (money)
tiền đặt
stake (money)
tiền đặt cuộc
stake (money)
tiền đầu tư
stamped money
tiền có đóng dấu
standard money
đồng tiền bản vị
standard money
tiền tệ bản vị
staple of money
thị trường giao dịch tiền tệ
stateless money
tiền tệ "không quốc tịch" (chỉ đồng tiền Châu Âu)
store of money
trữ tiền, để dành tiền
stringency (ofthe money market)
sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
stringent money market
thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt
subscription money
tiền nhận góp
subscription money
tiền góp
subscription money
tiền ủng hộ
subsistence money
tiền phụ cấp sinh hoạt
subsistence money
tiền tạm ứng (cho thợ hay nhân viên mới vào làm)
substitute money
đồng tiền thay thế
substitute money
tiền tệ thay thế
sum of money
số tiền
supply of money
cung tiền
sustenance money
tiền trợ cấp sinh hoạt
ta-exempt money market fund
quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
tax-exempt money market fund
quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
telegraphic money order
điện chuyển tiền
temporary money
tiền lâm thời
tie up money
bất động hóa tiền vốn
tie up money
giữ tiền nằm im
tie up money (to...)
bất động hóa tiền vốn
tie up money (to...)
giữ tiền nằm im
tight money
tiền khan hiếm
tight money
tiền khan hiếm, hạn chế, mắc mỏ
tight money
tiền khó vay
tight money
tiền tệ hạn hẹp
tight money market
thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
tight money policy
chính sách siết chặt tiền tệ, siết chặt tín dụng
tight money policy
chính sách xiết chặt tiền tệ
till money
tiền ngăn kéo (tiền thu chi hàng ngày)
till money
tiền ngăn kéo (tiền thu chi hằng ngày)
till money
tiền thu chi hàng ngày
time value of money
giá trị theo thời gian của tiền
token money
đồng tiền dấu hiệu
token money
tiền quy ước
token money
tiền danh nghĩa
token money
tiền dấu hiệu, tín tệ
total amount of money in circulation
tổng lượng lưu thông tiền tệ
total money demand
tổng cầu tiền tệ
total money supply
tổng cung tiền tệ
transaction demand for money
nhu cầu (về) tiền giao dịch
transaction demand for money
nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
transaction demand for money
nhu cầu về tiền giao dịch
transactions demand for money
nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụng
trust money
tiền ủy thác
turnover of money
tốc độ quay vòng tiền tệ
unit of money
đơn vị tiền tệ
unlimited legal money
đồng tiền pháp định không hạn chế
value for money audit
đánh giá xem có đáng đồng tiền không (kiểm toán hiệu quả)
value for money audit
sự kiểm toán giá trị tiền bạc
value of money
giá trị của tiền
value of money
giá trị tiền tệ
vast sum of money
số tiền lớn
velocity of circulation (ofmoney)
tốc độ lưu thông của tiền tệ
warrant money
tiền bảo chứng
waste of money
sự phung phí tiền
waste of money
sự phung phí tiền bạc
wholesale money
tiền vay sỉ
wildcat money
tiền của ngân hàng mèo rừng phát hành
world money
tiền tệ thế giới


tiền tệ
available money-capital
vốn tiền tệ khả dụng
bimetallic money
tiền tệ song bản vị
broad money
tiền tệ nghĩa rộng
circuit velocity of money
tốc độ lưu thông tiền tệ
commodity money
tiền tệ hàng hóa
constant velocity of money
tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
convention of money
chuyển đổi tiền tệ
creation of money
sự tăng phát tiền tệ
current money unit
đơn vị tiền tệ thông dụng
cycle of money
chu kỳ tiền tệ
demand for money
cầu tiền tệ
demand for money function
hàm cầu tiền tệ
demand of money
cầu về tiền tệ
derivative money
tiền tệ phái sinh
divisibility of money
tính khả phân của tiền tệ
domestic money market
thị trường tiền tệ trong nước
Donoghue's Money Fund Average
chỉ số Donoghue về quỹ tiền tệ
dynamic function of money
tác dụng năng động của tiền tệ
dynamic money
tiền tệ năng động
fiduciary money
tiền tệ tín dụng
flat money
tiền tệ pháp định
functions of money
các chức năng của tiền tệ
glut of money
dư thừa tiền tệ
income velocity of money
tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
inside money
tiền tệ bên trong
international money
tiền tệ quốc tế
international money market
thị trường tiền tệ quốc tế
lawful money
tiền tệ pháp định
London money market
thị trường tiền tệ Luân Đôn
marginal utility of money
hiệu dụng biên tế của tiền tệ
marginal utility of money
tính hữu dụng biên của tiền tệ
material money
tiền tệ vật phẩm
merchandise money
tiền tệ hàng hóa
money assets
tài sản tiền tệ
money assets
tích sản tiền tệ
money broker
người môi giới tiền tệ
money card
thẻ tiền tệ
money center bank
ngân hàng trung tâm tiền tệ
money cost
phí tổn tiền tệ
money creation multiplier
thừa số tạo tiền tệ
money credit
tín dụng tiền tệ
money demand for diversification
nhu cầu đa dạng hóa tiền tệ
money demand schedule
đồ thị cầu tiền tệ
money equipment
giá trị tương đương tiền tệ
money equipment
vật ngang giá tiền tệ
money equivalent
giá trị tương đương tiền tệ
money equivalent
vật ngang giá tiền tệ
money flexibility
tính co dãn tiền tệ
money illusion
ảo giác (về giá trị) tiền tệ
money illusion
ảo giác tiền tệ
money in trust
tín thác tiền tệ
money management strategy
chiến lược đầu tư (tiền tệ)
money market
thị trường tiền tệ
money market account
tài khoản tiền tệ
money market deposit account
tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
money market instruments
các công cụ của thị trường tiền tệ
money market intervention
can thiệp thị trường tiền tệ
money market paper
phiếu khoán thị trường tiền tệ
money market preferred
cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
money market securities
chứng khoán của thị trường tiền tệ
money market securities
chứng khoán thị trường tiền tệ
money merchandise
hàng hóa tiền tệ
money multiplier
số nhân tiền tệ
money of world
tiền tệ thế giới
money shop
hiệu kinh doanh tiền tệ
money squeeze
sự siết chặt tiền tệ
money standard
bản vị tiền tệ
money stock
vốn kinh doanh tiền tệ
money supply
cung tiền tệ
money supply
phát hành tiên tệ
money supply
phát hành tiền tệ
money supply rule
quy định về phát hành tiền tệ
money supply schedule
đồ thị mức cung tiền tệ
money terms
đơn vị tiền tệ
money transaction
giao dịch tiền tệ
money trust
tổ hợp độc quyền tiền tệ
money trust
tổ hợp độc quyền về tiền tệ
money turnover
chu chuyển tiền tệ
money value
giá trị tiền tệ
money value of the national product
tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
money values
giá trị tiền tệ
money velocity
tốc độ lưu thông tiền tệ
money-flow table
bảng lưu thông tiền tệ
money-supply rule
quy định việc phát hành tiền tệ
near-money
chuẩn tiền tệ
neutrality of money
tính trung lập của tiền tệ
new quantity theory of money
thuyết số lượng tiền tệ mới
non-physical money
tiền tệ phi vật chất
pressure in money market
sức ép trong thị trường tiền tệ
purchasing price of money
giá mua tiền tệ
quantity theory of money
thuyết số lượng tiền tệ
quasi-money
chuẩn tiền tệ
short-term money market
thị trường tiền tệ ngắn hạn
short-term money market paper
chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
sophisticated quantity theory of money
thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
speculative demand (formoney)
nhu cầu có tính đầu cơ (về tiền tệ)
speculative demand for money
cầu tiền tệ có tính đầu cơ
standard money
tiền tệ bản vị
staple of money
thị trường giao dịch tiền tệ
stateless money
tiền tệ "không quốc tịch" (chỉ đồng tiền Châu Âu)
stringency (ofthe money market)
sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
substitute money
tiền tệ thay thế
ta-exempt money market fund
quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
tax-exempt money market fund
quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
tight money
tiền tệ hạn hẹp
tight money market
thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
tight money policy
chính sách siết chặt tiền tệ, siết chặt tín dụng
tight money policy
chính sách xiết chặt tiền tệ
total amount of money in circulation
tổng lượng lưu thông tiền tệ
total money demand
tổng cầu tiền tệ
total money supply
tổng cung tiền tệ
transaction demand for money
nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
transactions demand for money
nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụng
turnover of money
tốc độ quay vòng tiền tệ
unit of money
đơn vị tiền tệ
value of money
giá trị tiền tệ
velocity of circulation (ofmoney)
tốc độ lưu thông của tiền tệ
world money
tiền tệ thế giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
almighty dollar , banknote , bankroll , bill , bread * , bucks , capital , cash , check , chips , coin , coinage , dough * , finances , fund , funds , gold , gravy * , greenback * , hard cash * , legal tender , loot * , medium of exchange , pay , payment , pesos , property , resources , riches , roll , salary , silver , specie , treasure , wad * , wage , wealth , wherewithal * , currency , lucre , finance , argent , assets , bequest , blunt , bonus , boodle , booty , brass , bread , bribe , cent , change , chattel , clink , cush , dinero , dough , dump , gelt , gilt , gratuity , greenbacks , green stuff , grig , handsel , hansel , hard cash , income , jack , jake , kale , legacy , legaltender , lettuce , livre , long green , loot , lour , mammon , mazuma , medium , mina , moola , moolah , moss , oof , ooftish , pelf , proceeds , profit , purse , rebate , reimbursement , revenue , rhino , rocks , scratch , spondulics (slang) , sterling , stipend , swag , tender , tin , wad , wampum , wherewithal , windfall

Xem thêm các từ khác

  • Money's-worth

    Danh từ: vật thay tiền, của/thứ đáng tiền,
  • Money's worth

    giá trị của đồng tiền,
  • Money-back guarantee

    sự bảo đảm hoàn lại tiền,
  • Money-bag

    / ´mʌni¸bæg /, Danh từ: túi đựng tiền; ví đựng tiền, ( số nhiều) của cải, tài sản, ( số...
  • Money-bags

    của cải, người có của, người tham tiền, tài sản,
  • Money-box

    / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • Money-changer

    / ´mʌni¸tʃeindʒə /, danh từ, người đổi tiền,
  • Money-flow analysis

    phân tích lưu lượng tiền,
  • Money-flow table

    bảng lưu thông tiền tệ,
  • Money-grubber

    / ´mʌni¸grʌbə /, danh từ, kẻ bo bo giữ tiền, kẻ xoay xở làm giàu,
  • Money-grubbing

    / ´mʌni¸grʌbiη /, danh từ, tính bo bo giữ tiền, sự xoay xở làm giàu,
  • Money-lender

    / ´mʌni¸lendə /, danh từ, kẻ cho vay lãi,
  • Money-lending business

    nghiệp vụ cho vay,
  • Money-losing company

    công ty thua lỗ,
  • Money-maker

    / ´mʌni¸meikə /, danh từ, người khéo kiếm tiền, món lợi,
  • Money-making

    Danh từ: sự làm tiền, sự mang lợi, sự đúc tiền, Tính từ: mang...
  • Money-man

    Danh từ: người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)
  • Money-market

    / ´mʌni¸ma:kit /, danh từ, thị trường chứng khoán,
  • Money-order

    / ´mʌni¸ɔ:də /, danh từ, phiếu gửi tiền (qua bưu điện),
  • Money-over-money lease

    sự thuê tiền trên tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top