Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marron

Mục lục

/´mærən/

Thông dụng

Danh từ

Hạt dẻ

Xem thêm các từ khác

  • Marronailing

    đóng đinh nội tủy,đóng đinh tủy,
  • Marrow

    / ´mærou /, Danh từ: tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ, (nghĩa bóng) sức mạnh; lực;...
  • Marrow cell

    tế bào tủy,
  • Marrowbone

    / ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh...
  • Marrowfat

    / ´mærou¸fæt /, Danh từ: loại đậu hạt to,
  • Marrowfats

    đậu hòa lan xanh,
  • Marrowless

    / ´mæroulis /, tính từ, không có tuỷ, (nghĩa bóng) thiếu sinh lực, thiếu nghị lực, yếu đuối,
  • Marrowy

    / ´mæroui /, tính từ, có tủy, đầy tủy, (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa:...
  • Marry

    / 'mæri /, Ngoại động từ: cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ...
  • Marrying

    ghép nối không mộng (bằng dây, móc...)
  • Mars

    / ma:s /, Danh từ: sao hoả, thần chiến tranh, Toán & tin: hỏa tinh,...
  • Marsala

    / ma:´sa:lə /, Danh từ: rượu macxala (rượu bổ của ý),
  • Marscoite

    macxcoit,
  • Marseillaise

    / ¸ma:sə´leiz /, Danh từ: bài quốc ca của pháp,
  • Marseille tile

    ngói mac-xây,
  • Marsh

    / ma:ʃ /, Danh từ: Đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, Từ...
  • Marsh area

    khu đầm lầy, vùng đầm lầy,
  • Marsh come

    hình nón,
  • Marsh corne

    hình nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top