- Từ điển Anh - Việt
Mastoid
Nghe phát âmMục lục |
/´mæstɔid/
Thông dụng
Tính từ
Có hình vú, giống như vú
Danh từ
Như mastoid bone
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mastoid abscess
áp xe xương chũm, -
Mastoid bone
Danh từ: xương chũm (sau mang tai), Y học: xương chũm, -
Mastoid cell
xoang chũm, -
Mastoid disease
bệnh xương chũm, -
Mastoid emissary vein
tĩnh mạch liên lạc chũm, -
Mastoid foramen
lỗ chũm, -
Mastoid incisure of temporal bone
khuyết chũm rãnh cơ hai thân, -
Mastoid incisureof temporal bone
khuyết chũm rãnh cơ hai thân, -
Mastoid margin of occipital bone
bờ dưới vai xương chẩm, -
Mastoid marginof occipital bone
bờ dưới vai xương chẩm, -
Mastoid notch
1. khuyết chũm củaxương thái dơng 2. rãnh cơ hai thân, -
Mastoid operation
phẫu thuật xương chũm, -
Mastoid region
vùng xương chũm, vùng chũm, -
Mastoidalgia
đau vùng xương chũm, -
Mastoidectomy
Danh từ: thủ thuật cắt xương chũm, nạo khoét xương chũm, -
Mastoidemissary vein
tĩnh mạch liên lạc chũm, -
Mastoideocentesis
(thủ thuật) chọc xương chủm, -
Mastoiditis
/ ¸mæstɔi´daitis /, Danh từ: chứng viêm xương chũm, Y học: viêm xương... -
Mastoidnotch
1. khuyết chũm của xương thái dơng 2. rãnh cơ hai thân, -
Mastoidotomy
thủ thuật mở thông vú, dẫn lưu vú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.