Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mechanize

Nghe phát âm

Mục lục

/´mekə¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác mechanise

Ngoại động từ

Cơ khí hoá
(quân sự) cơ giới hoá

Chuyên ngành

Kinh tế

cơ giới hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
equip , industrialize , motorize , rig

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top