Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Medinecrosis

Y học

hoại tử áo giữamạch máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Medio silicic rock

    đá silic chuyển tiếp,
  • Mediocarpal articulation

    khớp giữa(tụ cốt) cổ tay,
  • Mediocre

    / ˌmidiˈoʊkər /, Tính từ: xoàng; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mediocrity

    / ¸mi:di´ɔkriti /, Danh từ: tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường,
  • Mediolateral

    (thuộc) giữabên,
  • Medionecrosis

    hoại tử lớp giữa mạch máu,
  • Mediopontine

    thuộc giãn não,
  • Mediotarsal amputation

    cắt cụt giữakhối xương cổ chân,
  • Medipeduncle

    cuống tiểu não giữa,
  • Medisylvian

    giữakhe sylvius,
  • Meditate

    / ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ:...
  • Meditatingly

    Phó từ: trầm tư, trầm ngâm,
  • Meditation

    / ¸medi´teiʃən /, danh từ, sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, religious...
  • Meditative

    / ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa:...
  • Meditatively

    Phó từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng,
  • Meditativeness

    / ´meditətivnis /, danh từ, tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư,
  • Meditator

    / ´medi¸teitə /, danh từ, người suy tư; người trầm tư mặc tưởng,
  • Meditemporal

    giữathùy thái dương,
  • Mediterranean

    / ¸meditə´reiniən /, Tính từ: (thuộc) Địa trung hải; tương tự như Địa trung hải, Danh...
  • Mediterranean disease

    bệnh thalassemia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top